YG(B)611MG Máy kiểm tra khả năng che chắn nhiệt của vải Textile Heat Shielding Performance Tester

YG(B)611MG Máy kiểm tra khả năng che chắn nhiệt của vải Textile Heat Shielding Performance Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để kiểm tra khả năng che chắn nhiệt của vải dệt./ Used for testing the heat shielding performance of textiles.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

 GB/T 41560 – Phương pháp thử nghiệm khả năng che chắn nhiệt của vải./ Test method for textile heat shielding performance.

  • 37
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Hệ thống kiểm tra tích hợp khả năng hấp thụ nhiệt và che chắn nhiệt của vải.
    Integrated testing system for textile heat absorption and shielding performance.
  2. Sử dụng công nghệ kích hoạt đèn hồ quang xenon dài 30 năm cùng với công nghệ điều chỉnh bức xạ biến đổi.
    30-year proven long-arc xenon lamp triggering technology and alternating irradiation adjustment technology.
  3. Tích hợp máy đo quang học và cảm biến nhiệt độ, giúp hiệu chuẩn dễ dàng.
    Built-in photometer and temperature sensor for convenient calibration.
  4. Bệ giữ mẫu thử có thể chuyển đổi linh hoạt để đo nhiệt độ và cường độ chiếu sáng.
    Sample holder freely switchable for temperature and illumination measurements.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Kích thước bệ giữ mẫu thử / Sample Holder Size: (180 ± 2) mm × (180 ± 2) mm.
  2. Kích thước mẫu thử / Sample Size: 180 mm × 180 mm.
  3. Số lượng tấm giữ mẫu thử / Number of Sample Plates: 2 loại, 3 tấm./ 2 types, 3 panels
  4. Chiều rộng khung ép mẫu thử / Sample Frame Width: (10 ± 1) mm.
  5. Thời gian làm nóng trước / Preheating Time: 5 phút/minutes.
  6. Thời gian kiểm tra / Testing Time: 20 phút (có thể điều chỉnh)./ 20 minutes (adjustable).
  7. Khoảng cách thử nghiệm / Testing Distance: (400 ± 2) mm.
  8. Nguồn bức xạ / Radiation Source:
    • Đèn hồ quang xenon ngắn, công suất 750W./ Short xenon arc lamp, 750W power.
    • Dải bước sóng: 200 nm – 1100 nm./ Wavelength range: 200 nm – 1100 nm.
    • Nhiệt độ màu: 5500K – 6500K. / Color temperature: 5500K – 6500K.
    • Cường độ bức xạ có thể điều chỉnh./ Adjustable radiation intensity
  9. Cường độ bức xạ thử nghiệm / Test Irradiance: (400 ± 10) W/m² (có thể điều chỉnh)/ (adjustable).
  10. Phạm vi đo cường độ bức xạ / Irradiance Measurement Range: 0 W/m² – 500 W/m².
  11. Hệ thống làm mát nguồn sáng / Light Source Cooling Method: Làm mát bằng quạt/ Fan cooling.
  12. Cảm biến nhiệt độ môi trường / Ambient Temperature Sensor: 1 cái.
  13. Cảm biến nhiệt độ mẫu thử / Sample Temperature Sensor: 1 cái.
  14. Độ chính xác cảm biến nhiệt độ / Temperature Sensor Accuracy: 0.1℃.
  15. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz, 900W.
  16. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions: 550 mm × 420 mm × 750 mm (L × W × H).
  17. Trọng lượng / Weight: Khoảng/approximately 50 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline