YG(B)461G Máy đo hiệu suất thấm khí của vải/ Fabric Air Permeability Tester
(Quyền tác giả phần mềm/ Software Copyright 2012SR100614, bằng sáng chế quốc gia/ National Patents: 201420109123.4, 201420108980.2, 201430047489.9, ZL201520754736.8, ZL202030684804.4)
- Phạm vi áp dụng / Scope of Application:
Được sử dụng để đo hiệu suất thấm khí của nhiều loại vải dệt, bao gồm vải công nghiệp, vải không dệt, và các vật liệu thấm khí khác.
Used for testing the air permeability performance of various textiles, including industrial fabrics, non-woven fabrics, and other breathable materials.
- Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards:
GB/T 5453, GB/T 13764, ISO 9237, ASTM D737, v.v.
-
44
-
Liên hệ
- Đặc điểm thiết bị / Instrument Features:
1. Chế độ đo bằng lưu lượng kế dạng tấm, dải đo toàn bộ, cảm biến chính xác cao đo động, xử lý tự động bằng bộ vi xử lý ARM 32-bit tốc độ cao.
Plate-type flowmeter testing mode with full range selection, high-precision dynamic sensor measurement, and automatic processing using a 32-bit high-speed ARM processor.
2. Màn hình cảm ứng màu, thiết lập dạng menu, dễ dàng chuyển đổi đơn vị đo.
Color touchscreen display, menu-based setup, and freely switchable measurement units.
3. Tùy chọn nhiều diện tích mẫu thử, tự động nhận diện.
Multiple test area options with automatic recognition.
4. Được bảo vệ bởi ba bằng sáng chế quốc gia.
Protected by three national patents.
5. Sử dụng quạt nhập khẩu với động cơ biến tần, vận hành siêu êm và hiệu quả cao.
Uses imported fans with variable frequency motors, ultra-quiet, and highly efficient.
6. Hệ thống thông gió kín hoàn toàn, không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài.
Fully sealed air duct to eliminate errors caused by external environmental influences.
7. Tự động thay đổi tấm lỗ để đáp ứng các yêu cầu dải đo khác nhau.
Automatically changes plates to meet different range requirements.
8. Kẹp và thả mẫu thử nhanh tự động, giảm sai lệch do kẹp bằng tay.
Automatic and quick clamping and releasing of samples to minimize changes in test area caused by manual handling.
9. Hỗ trợ chế độ kiểm tra liên tục, cải thiện hiệu suất kiểm tra.
Supports continuous testing mode to improve efficiency.
10. Kết nối được với máy tính và phần mềm kiểm tra chuyên dụng.
Can be connected to a computer with specialized testing software.
11. Cũng có thể kết nối trực tiếp với máy in để xuất báo cáo.
Can also connect directly to a printer for report output.
12. Lưu lượng kế tiêu chuẩn được hiệu chuẩn trên toàn dải đo, có chương trình sửa dữ liệu tích hợp để hiệu chỉnh nhanh.
Standard flowmeter calibration across the entire range, with built-in data correction program for fast calibration.
- Thông số kỹ thuật / Technical Parameters:
1. Phạm vi chênh lệch áp suất: 1-4000.0Pa
Differential pressure range: 1-4000.0Pa
2. Tốc độ thấm khí đo được: 0-12000mm/s (20cm²)
Measurable air permeability rate: 0-12000mm/s (20cm²)
3. Sai số đo: ±1+2% mm/s (giá trị hiển thị)
Measurement error: ±1+2% mm/s (displayed value)
4. Độ dày vải đo được: ≤10mm
Measurable fabric thickness: ≤10mm
5. Đơn vị thấm khí: cm³/cm²/s, mm/s, L/dm²/min, L/m²/s, m³/m²/min, m³/m²/h, ft³/ft²/min
Air permeability units: cm³/cm²/s, mm/s, L/dm²/min, L/m²/s, m³/m²/min, m³/m²/h, ft³/ft²/min
6. Đơn vị lưu lượng: L/min, m³/h, L/s, ft³/min, ft³/h, cfm
Flow units: L/min, m³/h, L/s, ft³/min, ft³/h, cfm
7. Diện tích kiểm tra: 20cm² (tiêu chuẩn); 5cm²; 50cm²; 100cm²; Φ50mm (≈19.6cm²); Φ70mm (≈38.5cm²)
Test area: 20cm² (standard); 5cm²; 50cm²; 100cm²; Φ50mm (≈19.6cm²); Φ70mm (≈38.5cm²)
8. Lượng xử lý dữ liệu: ≤350 lần thử nghiệm
Data processing capacity: ≤350 tests
9. Nguồn điện: AC220V 50Hz 1KW
Power supply: AC220V 50Hz 1KW
10. Trọng lượng: 80kg
Weight: 80kg
11. Kích thước: 890mm×480mm×1035mm
Dimensions: 890mm×480mm×1035mm
12. Thời gian kiểm tra thông thường một lần: ≤20S
Typical single test time: ≤20S