DR290F Máy kiểm tra tốc độ sấy khô theo phương pháp tấm nhiệt Textiles Drying Rate Tester (Hot Plate Method)

DR290F Máy kiểm tra tốc độ sấy khô theo phương pháp tấm nhiệt Textiles Drying Rate Tester (Hot Plate Method)

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để kiểm tra thời gian sấy khô và tốc độ sấy của vải có tính năng thấm hút và làm khô nhanh.
Used for testing the drying time and drying rate of moisture-wicking and quick-dry functional fabrics.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

Áp dụng theo tiêu chuẩn AATCC 201.
Applicable to AATCC 201 standard.

  • 35
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument features

  1. Trang bị cảm biến tốc độ gió, cảm biến nhiệt độ hồng ngoại và cảm biến nhiệt độ có độ chính xác cao.
    Equipped with high-precision wind speed sensor, infrared temperature sensor, and temperature sensor.
  2. Bộ phận nhỏ giọt có độ chính xác cao.
    Precision dripping device.
  3. Màn hình cảm ứng màu với giao diện điều khiển song ngữ Trung - Anh.
    Color touchscreen control with bilingual Chinese-English menu interface.
  4. Kết hợp phần mềm máy tính để tự động hoàn thành kiểm tra thời gian sấy, tốc độ sấy và phân tích dữ liệu.
    Integrated with computer software to automatically complete drying time, drying rate tests, and data analysis.
  5. Dữ liệu được hiển thị và lưu trữ dưới dạng biểu đồ và đồ thị, thuận tiện cho việc phân tích và in ấn.
    Data is displayed and stored in curve and chart formats for easy analysis and printing.
  6. Vận hành hoàn toàn tự động với cơ chế bảo vệ an toàn.
    Fully automatic operation with safety protection features.
  7. Tốc độ gió và lượng nước nhỏ giọt có thể điều chỉnh kỹ thuật số.
    Digitally adjustable wind speed and dripping rate.
 

Thông số kỹ thuật/ Technical parameters 

  1. Tấm gia nhiệt: 305mm × 305mm ±1mm
    Heating Plate: 305mm × 305mm ±1mm
  2. Tấm sưởi linh hoạt: 305mm × 305mm ±1mm
    Flexible Heating Pad: 305mm × 305mm ±1mm
  3. Tấm cách nhiệt bằng gỗ mềm: 305mm × 305mm ±1mm
    Insulating Cork Board: 305mm × 305mm ±1mm
  4. Thanh nén kim loại: 150mm × 40mm × 2mm ±1mm
    Metal Compression Bar: 150mm × 40mm × 2mm ±1mm
  5. Nhiệt độ tấm gia nhiệt: Có thể điều chỉnh trong khoảng 30-40℃, độ chính xác gia nhiệt ±0.1℃
    Heating Plate Temperature: Adjustable range (30-40)℃, heating accuracy ±0.1℃
  6. Nhiệt độ mẫu thử: Độ chính xác đo ±0.2℃
    Sample Temperature: Measurement accuracy ±0.2℃
  7. Bộ phận nhỏ giọt: Có thể điều chỉnh tốc độ từ 0.01-0.2ml/s
    Dripping Device: Adjustable speed range (0.01-0.2)ml/s
  8. Tốc độ gió: Có thể điều chỉnh từ 1-3m/s, độ chính xác ±0.3m/s
    Wind Speed: Adjustable range (1-3)m/s, accuracy ±0.3m/s
  9. Kích thước mẫu thử: 150mm × 150mm
    Sample Size: 150mm × 150mm
  10. Kích thước máy: 510mm × 510mm × 360mm (D × R × C)
    Machine Dimensions: 510mm × 510mm × 360mm (L × W × H)
  11. Nguồn điện: AC220V ±10% 50Hz
    Power Supply: AC220V ±10% 50Hz
  12. Trọng lượng: Khoảng 40kg
    Weight: Approximately 40kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline