YG(B)606N Máy kiểm tra điện trở nhiệt của vải Textile Thermal Resistance Tester

YG(B)606N Máy kiểm tra điện trở nhiệt của vải Textile Thermal Resistance Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để đo điện trở nhiệt (Rct) của vải bằng phương pháp tấm nhiệt bốc hơi, trong điều kiện có gradient nhiệt độ ổn định, thông qua lưu lượng nhiệt khô trên một diện tích xác định.
Used to measure the thermal resistance (Rct) of textiles using the evaporative heat plate method under a stable temperature gradient by analyzing the dry heat flux through a specified area.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 11048 – Phương pháp thử nghiệm điện trở nhiệt của vải (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia).
Test method for textile thermal resistance (National drafting unit).

ISO 11092:1993 – Đo điện trở nhiệt và điện trở bay hơi của vật liệu dệt.
Measurement of thermal and evaporative resistance of textile materials.

ASTM D1518 – Phương pháp đo độ cách nhiệt của vải.
Test method for thermal insulation of textiles.

ASTM F1868-09 – Đánh giá đặc tính nhiệt của quần áo bảo hộ.
Evaluation of thermal properties of protective clothing.

ASTM F1868-02 – Phương pháp kiểm tra tính năng bảo vệ nhiệt của vải dệt.
Test method for assessing the thermal protective performance of textiles.

JIS L1096-2010 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về thử nghiệm độ cách nhiệt của vải.
Japanese standard for testing textile thermal insulation.

  • 38
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Cảm biến nhiệt độ nhập khẩu có độ chính xác cao.
    High-precision imported temperature sensors.
  2. Hệ thống vi điều khiển DSP và bộ xử lý dữ liệu giúp phân tích chính xác.
    DSP microcomputer control and data processor for precise analysis.
  3. Phần mềm chuyên nghiệp có thể đo trực tiếp và tính toán các chỉ số như điện trở nhiệt, tỷ lệ giữ nhiệt, độ dẫn nhiệt, giá trị clo, v.v.
    Professional analysis software directly measures and calculates thermal resistance, heat retention rate, thermal conductivity, clo value, etc.
  4. Hỗ trợ giao tiếp với máy tính, cho phép xuất kết quả thử nghiệm dưới nhiều định dạng khác nhau.
    Upper computer communication for multi-format test result output.
  5. Cảm biến nhiệt kỹ thuật số giúp thu thập dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm nhanh chóng, chính xác, hỗ trợ hiệu chuẩn độc lập nhiều điểm đo.
    Digital temperature sensor for real-time, high-speed dynamic temperature and humidity data collection with multi-point independent calibration.
  6. Công nghệ mô phỏng hoàn toàn cấu trúc da người, được bảo hộ bởi bằng sáng chế quốc gia (ZL 201320143699.8).
    Fully simulates human skin structure, protected by national patent (ZL 201320143699.8).
  7. Chiều cao bệ thử nghiệm có thể điều chỉnh, phù hợp với các mẫu có độ dày khác nhau.
    Adjustable platform height to accommodate samples of different thicknesses.
  8. Quạt xuyên dòng điều khiển bằng servo giúp duy trì tốc độ gió ổn định và có thể điều chỉnh.
    Servo-controlled crossflow fan ensures stable and adjustable wind speed.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Dải đo điện trở nhiệt (Rct) / Thermal Resistance (Rct) Range:
    • (0.002 ~ 2.000) m²•K/W.
    • Độ phân giải / Resolution: 0.0001 m²•K/W.
    • Độ lặp lại / Repeatability: ≤ ±2.5%.
  2. Dải nhiệt độ thử nghiệm / Test Temperature Range: Có thể điều chỉnh từ nhiệt độ phòng đến 50℃.
    • Adjustable from room temperature to 50℃.
  3. Độ chính xác đo nhiệt độ / Temperature Measurement Accuracy: ±0.1℃.
    • Độ phân giải / Resolution: 0.01℃.
  4. Độ chính xác đo độ ẩm / Humidity Measurement Accuracy: ±3%.
    • Độ phân giải / Resolution: 0.1%.
  5. Dải độ dày mẫu thử / Sample Thickness Range: 0 – 70 mm.
  6. Dải tốc độ gió / Wind Speed Range: 0.1 m/s – 2 m/s (có thể điều chỉnh).
    • Adjustable from 0.1 m/s to 2 m/s.
  7. Kích thước vòng bảo vệ nhiệt / Thermal Guard Ring Dimensions: 512 mm × 512 mm.
  8. Chiều rộng vòng bảo vệ nhiệt / Thermal Guard Ring Width: 127 mm.
  9. Kích thước tấm thử nghiệm / Test Plate Size: 250 mm × 250 mm.
  10. Kích thước mẫu thử / Sample Size: 515 mm × 515 mm.
  11. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz, 750W.
  12. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions: 742 × 615 × 842 mm (L × W × H) (không bao gồm máy tính)./ Excluding computer.
  13. Trọng lượng / Weight: Khoảng/approximately 280 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline