Y(B)813B Máy thử nghiệm phun mưa kiểu Bundy (dành cho hàng dệt) Bundesmann Water Repellency Tester

Y(B)813B Máy thử nghiệm phun mưa kiểu Bundy (dành cho hàng dệt) Bundesmann Water Repellency Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Thiết bị sử dụng phương pháp Bundesmann để đo độ chống thấm nước của vải dệt.
The instrument applies the Bundesmann rain test method to measure the water repellency of textiles.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 14577 – Phương pháp thử nghiệm chống thấm nước của vải dệt bằng phương pháp Bundesmann.
Test method for water repellency of textiles using the Bundesmann method.

ISO 9865 – Tiêu chuẩn quốc tế về thử nghiệm chống thấm nước của vải bằng phương pháp Bundesmann.
International standard for testing the water repellency of textiles using the Bundesmann method.

BS EN 29865 – Tiêu chuẩn Châu Âu về khả năng chống thấm nước của vải.
European standard for testing the water resistance of textiles.

DIN 53888 – Tiêu chuẩn Đức về kiểm tra chống thấm nước của vải dệt.
German standard for textile water resistance testing.

JIS L1092 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về khả năng chống thấm nước của vải.
Japanese standard for textile water resistance testing.

  • 58
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Màn hình cảm ứng màu 7 inch, hỗ trợ thao tác menu song ngữ Trung – Anh.
    7-inch color touchscreen with Chinese-English menu operation.
  2. Tất cả các bộ phận tiếp xúc với nước được làm bằng thép không gỉ để đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
    All water-contacting components are made of stainless steel for durability and corrosion resistance.
  3. Hệ thống khử khí trước khi nhỏ giọt, đảm bảo độ chính xác của thử nghiệm.
    Pre-drainage system for the dripper to ensure precise water delivery.
  4. Tích hợp thiết bị tự động gạt nước mẫu thử.
    Automatic sample water scraper for improved test efficiency.
  5. Bốn cốc thử nghiệm nghiêng 15 độ để mô phỏng tình huống thực tế.
    Four test cups inclined at 15 degrees for realistic simulation.
  6. Giá đỡ mẫu dễ lắp đặt, thuận tiện cho người sử dụng.
    Easy-to-install sample holder for user convenience.
  7. Bộ lọc nước tích hợp để đảm bảo chất lượng nước thử nghiệm.
    Built-in water filtration system to maintain water quality during testing.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Diện tích vùng mưa / Rainfall Area:
    • Khoảng 1300 cm².
    • Approximately 1300 cm².
  2. Số lượng lỗ phun nước / Number of Dripper Holes:
    • 300 lỗ.
    • 300 holes.
  3. Lưu lượng nước mưa (trên 100 cm²) / Rainfall Intensity (per 100 cm²):
    • 100 – 300 ml/min (có thể điều chỉnh).
    • 100 – 300 ml/min (adjustable).
  4. Kích thước mẫu thử / Test Sample Size:
    • Đường kính / Diameter: 140 mm.
  5. Diện tích thử nghiệm thực tế / Effective Test Area:
    • Khoảng / Approx. 80 cm².
  6. Đường kính cốc thử nghiệm / Test Cup Diameter:
    • 100 mm.
  7. Góc nghiêng cốc thử nghiệm / Test Cup Inclination Angle:
    • 15°.
  8. Tốc độ quay cốc thử nghiệm / Test Cup Rotation Speed:
    • 6 r/min.
  9. Kích thước gạt nước chữ thập / Cross-Shaped Scraper Size:
    • 48 × 5 mm.
  10. Tốc độ quay gạt nước / Scraper Rotation Speed:
  • Khoảng / Approx. 20 r/min.
  1. Áp lực ma sát của gạt nước / Scraper Friction Pressure:
  • Khoảng / Approx. 2.5 N.
  1. Thời gian thử nghiệm / Test Duration:
  • Hiển thị trên màn hình / Displayed on the screen.
  1. Nguồn điện / Power Supply:
  • AC 220V ±10%, 50Hz, 200W.
  1. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions:
  • 600 × 800 × 2350 mm (L × W × H).
  1. Trọng lượng thiết bị / Instrument Weight:
  • Khoảng / Approx. 190 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline