DR259B Máy kiểm tra khả năng chống thấm chất lỏng của quần áo bảo hộ Protective clothing liqid tightness tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Thiết bị này được sử dụng để kiểm tra khả năng chống thấm chất lỏng dạng phun và bắn tung tóe của quần áo bảo hộ chống hóa chất.
This system is primarily used for testing the spray and splash resistance of chemical protective clothing.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB 24540-2009: Quần áo bảo hộ - Quần áo chống hóa chất dạng axit và kiềm.
- Phụ lục I: Phương pháp thử nghiệm khả năng chống thấm chất lỏng dạng bắn tung tóe.
- Phụ lục J: Phương pháp thử nghiệm khả năng chống thấm chất lỏng dạng phun.
- ASTM F1359/F1359M-22: Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn về khả năng chống thấm chất lỏng của quần áo bảo hộ hoặc bộ bảo vệ dưới vòi phun nước trên mô hình cơ thể người.
- GB 24540-2009: Protective Clothing - Acid and Alkali Chemical Protective Clothing.
- Appendix I: Test Method for Liquid Splash Resistance.
- Appendix J: Test Method for Liquid Spray Resistance.
- ASTM F1359/F1359M-22: Standard Test Method for Liquid Penetration Resistance of Protective Clothing or Protective Ensembles Using a Shower Spray Method on a Human Mannequin.
-
40
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Khung thép không gỉ 304, khoang thử nghiệm kín, ngăn ngừa chất lỏng bắn ra ngoài, đảm bảo vệ sinh phòng thí nghiệm.
304 stainless steel frame with a fully enclosed chamber to prevent liquid splashes, ensuring laboratory cleanliness. - Bơm thép không gỉ có áp suất cao và lưu lượng lớn, đảm bảo cung cấp chất lỏng liên tục trong quá trình thử nghiệm.
High-pressure, high-flow stainless steel pump ensures a continuous liquid supply during testing. - Hỗ trợ ba phương pháp thử nghiệm:
- Thử nghiệm phun tia nước (Spray Test).
- Thử nghiệm bắn tung tóe (Splash Test).
- Thử nghiệm bắn tung tóe giới hạn (Limited Splash Test).
Supports three test methods: - Spray Test.
- Splash Test.
- Limited Splash Test.
- Điểm phun có thể tùy chọn, phù hợp với các loại quần áo bảo hộ khác nhau.
Adjustable spray points to accommodate different protective clothing requirements. - Hệ thống tìm kiếm vị trí bằng laser, giúp xác định chính xác điểm phun, vận hành dễ dàng qua màn hình cảm ứng.
Laser positioning system for precise spray point identification, controlled via a touchscreen interface. - Màn hình cảm ứng thông minh, tự động ghi lại thời gian phun, bắn tung tóe và thời gian làm khô.
Smart touchscreen control with automatic recording of spray, splash, and drying times. - Hệ thống cảnh báo âm thanh, thông báo khi thử nghiệm kết thúc.
Built-in audible alarm for test completion notification. - Hệ thống đường dẫn nước cho thử nghiệm phun và thử nghiệm bắn tung tóe tách biệt hoàn toàn, đảm bảo áp suất thử nghiệm ổn định.
Independent piping for spray and splash tests, each equipped with a pressure stabilizing valve for enhanced test stability. - Bàn xoay tiêu chuẩn cho mô hình giả, dễ tháo lắp, giúp mặc và cởi quần áo bảo hộ dễ dàng.
Standard rotating platform for mannequin, designed for easy attachment and removal of test clothing. - Động cơ bước giúp định vị chính xác mô hình giả.
Stepper motor for precise mannequin positioning. - Hệ thống điều khiển vi tính tự động, đảm bảo phun nước chính xác vào các vị trí đã thiết lập.
Microcomputer-controlled system for precise automated spray positioning.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Khoảng thời gian thử nghiệm / Test Duration Range: 0~99.99 giây, độ phân giải 0.01 giây.
0~99.99 seconds, resolution: 0.01s. - Tốc độ quay bàn xoay / Turntable Speed: 1 vòng/phút (1r/min).
- Thử nghiệm phun tia nước / Spray Test:
- Đường kính vòi phun: (4±0.1)mm.
- Chiều dài vòi phun: (4±0.1)mm.
- Đường kính trong của ống dẫn nước: (12.5±1)mm.
- Khoảng cách giữa đồng hồ đo áp suất và vòi phun: (80±1)mm.
- Áp suất nước tại đồng hồ đo áp suất: 150kPa.
- Khoảng cách giữa vòi phun và điểm thử nghiệm: 1m.
- Thử nghiệm bắn tung tóe / Splash Test:
- Khoảng cách giữa các vòi phun: 450mm.
- Khoảng cách giữa vòi phun và tâm bàn xoay: 1500mm.
- Loại vòi phun: Hình nón rỗng, góc phun 75°.
- Áp suất nước: 300 kPa.
- Lưu lượng nước: (1.14±0.1) L/min.
- Thử nghiệm bắn tung tóe giới hạn / Limited Splash Test:
- Khoảng cách giữa các vòi phun: 450mm.
- Khoảng cách giữa vòi phun và tâm bàn xoay: 1500mm.
- Loại vòi phun: Hình nón rỗng, góc phun 75°.
- Áp suất nước: 300 kPa.
- Lưu lượng nước: (0.47±0.047) L/min.
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 500W.
- Kích thước thiết bị / Equipment Dimensions:
- Khoang thử nghiệm / Test Chamber: 2140mm × 2100mm × 3015mm.
- Bàn điều khiển chính / Main Control Console: 950mm × 695mm × 1372mm.
- Trọng lượng / Weight: Khoảng 1100kg.
Approximately 1100kg.
Sản phẩm cùng loại