DR255R Máy kiểm tra khả năng bảo vệ nhiệt Thermal Protection Performance Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để đánh giá khả năng cách nhiệt của vải chống cháy và quần áo bảo hộ cách nhiệt, khi tiếp xúc với bức xạ nhiệt cường độ trung bình trong thời gian ngắn hoặc bức xạ nhiệt cường độ cao trong thời gian ngắn hơn. Thiết bị đo khả năng cách nhiệt đối với nguồn nhiệt bức xạ và đối lưu (RPP – Radiant Protective Performance).
Used for evaluating the thermal insulation performance of flame-resistant fabrics and thermal protective clothing when exposed to medium-intensity radiant heat for a short time or high-intensity radiant heat for an even shorter time. This device measures thermal insulation against both radiant and convective heat sources (RPP – Radiant Protective Performance).
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB 38453-2019: Quần áo bảo hộ - Quần áo cách nhiệt.
- ISO 6942-2022: Quần áo bảo hộ - Bảo vệ chống nhiệt và cháy - Phương pháp thử nghiệm: Đánh giá vật liệu và tổ hợp vật liệu khi tiếp xúc với nguồn nhiệt bức xạ.
- GB 38453-2019: Protective Clothing - Thermal Protective Clothing.
- ISO 6942-2022: Protective Clothing - Protection Against Heat and Fire - Test Method: Evaluation of Materials and Material Assemblies Exposed to Radiant Heat Sources.
-
38
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Nguồn nhiệt bức xạ / Radiant Heat Source:
- Gồm 6 ống gia nhiệt SiC (Silicon Carbide).
- Chiều dài tổng thể: (356±2)mm.
- Chiều dài vùng gia nhiệt: (178±2)mm.
- Đường kính: (7.9±0.1)mm.
- Điện trở ở 1070℃: (3.6±0.36)Ω.
- Dải thông lượng nhiệt / Heat Flux Range:
- Có thể điều chỉnh từ 10-40 kW/m².
- Tiêu chuẩn quốc gia yêu cầu 20 kW/m².
- Kích thước mẫu thử / Sample Dimensions: 230mm × 80mm.
- Giá đỡ mẫu thử / Sample Holder:
- Làm bằng thép không gỉ 2mm, cố định trên khối nhôm 10mm.
- Lực tác dụng lên mẫu thử: 2N.
- Lượng nhiệt kế đồng / Copper Calorimeter:
- Kích thước: 50.3mm × 50mm × 1.6mm.
- Khối lượng: 35.9g - 36g.
- Uốn cong theo bán kính R130mm, dây cung dài 50mm.
- Gắn cảm biến nhiệt cặp loại Constantan ở mặt sau, đường kính dây ≤0.26mm.
- Dải đo nhiệt độ: 0-300℃.
- Độ phân giải: 0.1℃.
- Độ chính xác: ±0.5%.
- Tấm cách nhiệt cho lượng nhiệt kế đồng / Copper Calorimeter Insulation Panel:
- Kích thước: 90mm × 90mm × 25mm.
- Chế tạo theo GB 38453, mục B.2.3.
- Mật độ vật liệu: (750±50) kg/m³.
- Độ dẫn nhiệt: (0.18±0.018) W/(mK).
- Hệ thống đo thời gian / Time Measurement System:
- Dải đo: 0 – 9999.9 giây.
- Độ phân giải: 0.1 giây.
- Độ chính xác hiển thị: 0.1%.
- Hệ thống thu thập dữ liệu / Data Acquisition System:
- Tần số lấy mẫu: ≥10Hz.
- Bao gồm phần mềm đo dữ liệu nhiệt lượng.
- Hệ thống điều khiển & xử lý dữ liệu / Control & Data Processing System:
- Hiển thị và xử lý kết quả trên máy tính.
- Biểu đồ thời gian - nhiệt độ hiển thị theo thời gian thực.
- Kết quả có thể in trực tiếp.
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz, công suất ≤9kW.
- Kích thước thiết bị / Dimensions (L×W×H): 1350mm × 770mm × 630mm.
- Trọng lượng / Weight: Khoảng 100kg.
Approximately 100kg.