DR251XL Máy kiểm tra hiệu suất lọc hạt bụi (Phương pháp đo quang học) Particulate Filtration Efficiency Tester (Photometric Method)

DR251XL Máy kiểm tra hiệu suất lọc hạt bụi (Phương pháp đo quang học) Particulate Filtration Efficiency Tester (Photometric Method)

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Thiết bị này được sử dụng để kiểm tra hiệu suất lọc hạt bụi của khẩu trang y tế, khẩu trang bảo hộ hàng ngày và thiết bị hô hấp khác một cách nhanh chóng, chính xác và ổn định.
This instrument is used to test the particulate filtration efficiency (PFE) of medical masks, daily protective masks, and respirators in a fast, accurate, and stable manner.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

  • GB/T 19083-2010: Yêu cầu kỹ thuật đối với khẩu trang bảo hộ y tế (mục 5.4: hiệu suất lọc).
  • YY/T 0469-2011: Khẩu trang y tế phẫu thuật (mục 5.6.2: hiệu suất lọc hạt).
  • GB/T 32610-2016: Khẩu trang bảo hộ hàng ngày (Phụ lục A: phương pháp kiểm tra hiệu suất lọc).
  • GB 2626-2019: Thiết bị bảo vệ hô hấp - khẩu trang lọc bụi tự hút (mục 6.3: hiệu suất lọc).
  • GB 19082-2009: Yêu cầu kỹ thuật đối với quần áo bảo hộ y tế dùng một lần (mục 5.7: hiệu suất lọc).
  • EN 1822-3:2012, EN 149-2001, IEST-RP-CC021.1, NIOSH 42 CFR Part 84.
  • 32
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Sử dụng máy đo quang học chính xác cao của TSI (Mỹ), đảm bảo đo chính xác nồng độ hạt ở đầu vào và đầu ra.
    Uses a high-precision TSI photometer (USA) to accurately measure upstream and downstream particle concentrations.
  2. Hệ thống đo lưu lượng khí ổn định, sử dụng khí nén sạch và khô, có bộ ổn định áp suất và lưu lượng, đảm bảo độ chính xác.
    Stable airflow measurement system using clean, dry compressed air with pressure and flow stabilizers to ensure accuracy.
  3. Hệ thống tạo khí dung tiên tiến với thiết kế nhiều vòi phun (Collision Nozzle), hỗ trợ kiểm tra muối (NaCl) và dầu (DEHS), điều chỉnh nồng độ phát nhanh và ổn định.
    Advanced aerosol generation system with a multi-nozzle Collision design, supporting both salt (NaCl) and oil (DEHS) testing, with rapid and stable concentration adjustment.
  4. Màn hình cảm ứng 7 inch hiển thị kết quả trực tiếp, người dùng có thể chọn lưu hoặc in dữ liệu.
    7-inch touchscreen display for direct result viewing, with options to save or print data.
  5. Hỗ trợ xuất dữ liệu qua cổng kết nối, có thể lưu trữ vào thẻ nhớ ngoài.
    External data storage port supporting memory card export.
  6. Hệ thống đo trở kháng chính xác cao, sử dụng cảm biến đo chênh áp nhập khẩu, đảm bảo đo lường chính xác và ổn định.
    High-precision resistance measurement system using imported differential pressure sensors for accurate and stable measurements.
  7. Dễ sử dụng, người dùng chỉ cần đặt mẫu thử vào giá kẹp, nhấn nút và điều chỉnh lưu lượng, hệ thống tự động đo trở kháng và hiệu suất lọc.
    User-friendly operation: simply place the filter sample in the holder, press a button, adjust the flow rate, and the system will automatically measure resistance and filtration efficiency.

Thông số kỹ thuật / Technical Specifications

  1. Dải lưu lượng thử nghiệm / Test Flow Rate Range: 15L/min – 100L/min, độ chính xác ±2%.
  2. Diện tích luồng khí đi qua / Airflow Cross-Sectional Area: 100 cm² (tùy chọn kẹp khẩu trang KN95).
    100 cm² (optional KN95 mask fixture).
  3. Dải đo trở kháng / Resistance Measurement Range: 0 – 1000 Pa, độ chính xác 0.1 Pa.
  4. Dải đo hiệu suất lọc / Filtration Efficiency Range: 0 – 99.999%, độ phân giải 0.001%.
  5. Kích thước hạt thử nghiệm / Test Particle Size: 0.3 µm.
  6. Loại khí dung sử dụng / Aerosol Types:
    • Muối (NaCl), nồng độ: 10mg/m³ – 35mg/m³.
    • DOP, PSL, DEHS (đường kính trung vị 0.185±0.020 µm, độ lệch chuẩn ≤1.60, nồng độ 50 – 200mg/m³).
  7. Dải nồng độ khí dung / Aerosol Concentration Range: 0.001mg/m³ – 200mg/m³.
  8. Nguồn phát khí dung / Aerosol Generator: NaCl (khuyến nghị), DEHS, v.v.
    NaCl (recommended), DEHS, etc.
  9. Thời gian thử nghiệm / Test Duration:
    • Đo trở kháng riêng: 5 giây.
    • Đo đồng thời hiệu suất lọc và trở kháng: 70 giây.
  10. Cấu trúc hệ thống / System Composition: Bộ tạo hạt, hệ thống đo lưu lượng, hệ thống đo nồng độ hạt.
  11. Số lượng mẫu thử / Number of Test Samples: 1 kênh thử nghiệm (single-channel).
  12. Nguồn khí / Air Supply: ≥0.5 MPa, 200L/min.
  13. Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 1kW.
  14. Kích thước thiết bị / Dimensions (L×W×H): 700mm × 700mm × 1600mm.
  15. Trọng lượng / Weight: Khoảng 100kg.
    Approximately 100kg.

 

Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline