YG(B)XXX Máy Kiểm Tra Độ Xốp Của Lông Vũ Down and Feather Fill Power Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra độ xốp của lông vũ, lông tơ và các vật liệu nhồi trong sản phẩm chăn ga gối đệm, quần áo.
Used for testing the fill power of down, feathers, and filling materials in bedding and apparel products.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T14272, FZ/T80001, IDFB-FP, GB/T10288, JISL 1903, BSEN12130, etc.
-
27
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Hệ thống tự động thổi lông vũ, đảm bảo sự phân bố đồng đều.
Automatic down blowing system for uniform distribution. - Chức năng hút lông vũ tích hợp, giúp làm sạch nhanh chóng.
Integrated down suction function for easy cleaning. - Màn hình cảm ứng màu, giao diện tiếng Trung, giúp thao tác dễ dàng.
Color touchscreen with Chinese menu for user-friendly operation. - Xuất kết quả thử nghiệm nhanh chóng qua máy in, giúp lưu trữ dữ liệu hiệu quả.
Quick test result printing output for efficient data recording.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Độ chính xác đo lường / Measurement Accuracy: 0.1mm
- Chiều cao đo lường / Measurement Height: 600mm (Tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia mới / Complies with new national standards)
- Tốc độ đo lường / Measurement Speed: (0~9999)mm/min (Có thể cài đặt / Adjustable)
- Đường kính ống đo / Cylinder Inner Diameter:
- 288mm (GB/T14272)
- 290mm (JISL 1903 - tùy chọn / Optional)
- 240mm (FZ/T80001 - tùy chọn / Optional)
- Tấm nén đo lường / Measuring Compression Plate:
- 94.25g, đường kính 284mm
- 68.4g, đường kính 240mm (Tùy chọn / Optional for FZ/T80001)
- 120g, đường kính 285mm (Tùy chọn / Optional for JISL1903)
- Tốc độ thổi khí / Air Blowing Speed: (2~40)L/S (Có thể điều chỉnh / Adjustable)
- Tốc độ nâng/hạ tấm nén / Compression Plate Lifting & Lowering Speed: (1~9999)mm/min (Có thể cài đặt / Adjustable)
- Thời gian thổi lông vũ / Down Blowing Time: 0:00~59:59 phút:giây (Có thể cài đặt / Adjustable)
- Thời gian nén lông vũ / Compression Time: 0:00~59:59 phút:giây (Có thể cài đặt / Adjustable)
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 1500W
- Kích thước / Dimensions: 580(L)×450(W)×1350(H)mm
- Trọng lượng / Weight: 50kg
Sản phẩm cùng loại