YG(B)819DL Máy Kiểm Tra Khả Năng Chống Xuyên Lông Vải Fabric Downproof Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra khả năng ngăn chặn lông hoặc lông vũ xuyên qua các đường may của vải.
Used to test the ability of fabrics to prevent feather or down penetration through seams.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T14272-2021 Phụ lục D - Phương pháp thử bằng hộp quay cỡ lớn cho sản phẩm may mặc hoàn chỉnh/ Appendix D Large Box Rotation Method for Finished Garments, GB/T112705.2-2024, v.v.
-
23
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Đơn vị chính tham gia soạn thảo tiêu chuẩn GB/T14272-2021.
Key contributor to the drafting of GB/T14272-2021 standard. - Thiết kế bề mặt kính hữu cơ có diện tích hiển thị lớn nhất, giảm thiểu góc chết khi đếm số lượng lông xuyên.
Largest exposure area with organic glass panel to minimize dead angles when counting feather penetration. - Vùng đếm có nền tối giúp dễ quan sát.
Dark background in counting area for improved visibility. - Động cơ biến tần, vận hành ổn định và chính xác.
Variable frequency motor for stable and precise operation. - Cửa mở lên với thanh chống khí, dễ dàng lấy và đặt mẫu thử.
Lift-up door with gas spring structure for easy sample placement and retrieval.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Kích thước hộp quay / Rotating Box Dimensions: 60cm × 60cm × 60cm
- Tốc độ quay / Rotation Speed: (42±1) r/min (có thể đảo chiều, điều chỉnh từ 20-60 r/min)
(42±1) r/min (reversible, adjustable from 20-60 r/min) - Thiết lập số vòng quay / Rotation Count Setting: 1~99999 vòng
1~99999 cycles - Bóng cao su / Rubber Balls:
- Loại A / Type A:
- Số lượng / Quantity: 15 chiếc
- Độ cứng Shore / Shore Hardness: (50±5)A
- Trọng lượng / Weight: (77±3)g
- Kích thước / Dimensions: Đáy trên (Φ41±2)mm × Đáy dưới (Φ49±2)mm × Cao (40±2)mm
- Loại B / Type B:
- Số lượng / Quantity: 24 chiếc
- Độ cứng Shore / Shore Hardness: (55±5)A
- Trọng lượng / Weight: (23.75±0.75)g
- Kích thước / Dimensions: Đáy trên (Φ31±2)mm × Đáy dưới (Φ37±2)mm × Cao (22±2)mm
- Loại A / Type A:
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10%, 50Hz, 800W
- Kích thước tổng thể / Overall Dimensions: 1175mm × 680mm × 940mm (L × W × H)
- Trọng lượng / Weight: ~150kg
Sản phẩm cùng loại