YG(B)982X YG(B)982C YG(B)982 Tủ đèn ánh sáng tiêu chuẩn Colour matching cabinet
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để đánh giá độ bền màu và mức độ đồng nhất của màu sắc dưới các nguồn sáng khác nhau trong các ngành dệt may, in nhuộm, may mặc, in ấn, sản xuất giấy, sơn phủ, v.v.
Used for evaluating color fastness and metamerism under different light sources in textile, dyeing, garment, printing, paper manufacturing, and painting industries.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
FZ/T01047, AATCC, BS, etc.
-
42
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
Nguồn sáng / Light Source |
YG(B)982 (Thêm một bộ dự phòng / Additional spare set) |
YG(B)982X (Thêm một bộ dự phòng / Additional spare set) |
YG(B)982C |
D65 (Nhiệt độ màu / Color Temperature: 6500±200K, Ra≥95) |
36W×2 |
18W×2 |
18W×2 |
A (Nhiệt độ màu / Color Temperature: 2700K) |
40W×6 |
40W×2 |
40W×2 |
Hoặc F / Or F (Nhiệt độ màu / Color Temperature: 2700K) |
— |
60W×2 |
— |
TL84 (Nhiệt độ màu / Color Temperature: 4000K) |
36W×2 |
18W×2 |
18W×2 |
CWF (Nhiệt độ màu / Color Temperature: 4200K) |
36W×2 |
18W×2 |
18W×2 |
U30 (Nhiệt độ màu / Color Temperature: 3000K) |
36W×2 |
18W×2 |
18W×2 |
UV (Bước sóng đỉnh / Peak Wavelength: 365nm) |
40W×1 |
18W×1 |
18W×1 |
Điện áp / Power Supply |
AC220V±10% 50Hz |
AC220V±10% 50Hz |
AC220V±10% 50Hz |
Công suất / Power Consumption |
180W |
300W |
300W |
Kích thước / Dimensions (L×W×H) |
(1310×600×800)mm |
(710×540×625)mm |
(710×540×625)mm |
Trọng lượng / Weight |
50kg |
35kg |
30kg |