YG(B)611TC3 Máy kiểm tra độ bền màu bằng đèn xenon Xenon arc test chambers

YG(B)611TC3 Máy kiểm tra độ bền màu bằng đèn xenon Xenon arc test chambers

(Sáng chế quốc gia/National Patent ZL201520754700.X)
Phạm vi áp dụng/Scope of Application
Dùng để thử độ bền màu dưới ánh sáng và độ bền màu với khí hậu trong thử nghiệm độ bền màu của vải, cũng như dùng cho thử nghiệm độ bền màu ánh sáng và thử nghiệm lão hóa ánh sáng của các vật liệu khác như sơn, thuốc nhuộm, sơn phủ, cao su, nhựa, sàn gỗ và giấy.

It is used to test the colorfastness under light and colorfastness to climate in fabric colorfastness testing, as well as for lightfastness and light aging tests of other materials such as paint, dyes, coatings, rubber, plastic, wood flooring, and paper.

Tiêu chuẩn liên quan/Relevant Standards

  • GB/T8427 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia/National Standard Drafting Unit)
  • GT/35256 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia/National Standard Drafting Unit)
  • GB/T15102-2006
  • GB/T14576
  • GB/T15104-2006
  • GB/T8430
  • AATCC TM16
  • ISO105-B04
  • ISO105-B02
  • 49
  • Liên hệ

Đặc điểm của thiết bị/Device Features

  1. Giải pháp Internet vạn vật (IoT)/ Internet of Things (IoT) Solution
  2. Hỗ trợ kết nối mạng có dây Ethernet, Wifi và Bluetooth cho trao đổi dữ liệu/ Supports wired Ethernet, Wifi, and Bluetooth network connections for data exchange;
  3. Hỗ trợ giám sát và cảnh báo thiết bị qua ứng dụng WeChat mini program và Web/ Supports device monitoring and alerts via the WeChat mini program and Web application;
  4. Hỗ trợ giám sát và quản lý nhiều thiết bị cùng lúc/ Supports monitoring and managing multiple devices simultaneously;
  5. Hỗ trợ lưu trữ và phân tích dữ liệu thử nghiệm dung lượng lớn/ Supports storage and analysis of large-scale experimental data;
  6. Hỗ trợ xuất dữ liệu thử nghiệm độc lập cho từng vị trí thử nghiệm/ Supports exporting independent experimental data for each test location;
  7. Hỗ trợ xuất báo cáo thử nghiệm và có thể đính kèm hình ảnh của mẫu thử trước và sau thử nghiệm/ Supports exporting test reports and attaching images of the sample before and after testing;
  8. Hỗ trợ phần mềm cập nhật qua OTA cho thiết bị/ Supports software updates via OTA for the device.

Đặc điểm sáng tạo/ Innovative Features:

  1. Cài đặt độ sáng ánh sáng kỹ thuật số, giám sát thời gian thực và tự động điều chỉnh, đáp ứng yêu cầu về độ ổn định của nguồn sáng theo các tiêu chuẩn khác nhau (có thể chuyển đổi giám sát trong dải sóng 420nm; 300-800nm hoặc 300-400nm)/ Digital light intensity setting, real-time monitoring, and automatic adjustment to meet the light source stability requirements according to different standards (can switch monitoring within the wavelength range of 420nm; 300-800nm or 300-400nm);
  2. Sử dụng đồng hồ nhiệt độ bảng đen tiêu chuẩn (BST) và đồng hồ nhiệt độ bảng đen (BPT), và có thể chọn sử dụng cùng vị trí với mẫu thử (cùng khoảng cách), phản ánh chính xác điều kiện thử nghiệm của mẫu thử/ Uses standard black panel temperature meter (BST) and black panel temperature meter (BPT), and can be selected to use at the same position as the sample (same distance), accurately reflecting the test conditions of the sample;
  3. Dữ liệu đo được xử lý qua CPU và hiển thị trên màn hình màu dưới dạng số liệu, đồ thị, và đường cong mà không cần dừng máy để quan sát/ Measured data is processed through the CPU and displayed on the color screen as numerical data, graphs, and curves without stopping the machine for observation;
  4. CPU thông minh 32 bit, điều khiển hiệu quả thời gian thực, đảm bảo tái tạo chính xác môi trường thử nghiệm giống nhau/ 32-bit intelligent CPU for efficient real-time control, ensuring accurate replication of the same test environment;
  5. Màn hình cảm ứng công nghiệp màu 10.4 inch, nhiều chế độ giám sát thử nghiệm (số liệu, đồ thị), dễ dàng thao tác và trực quan/ 10.4-inch industrial color touchscreen with multiple test monitoring modes (numerical data, graphs), easy operation and visualization;
  6. Từng kẹp mẫu thử có thể tính giờ riêng biệt, có thể thực hiện thử nghiệm nhiều mẫu trên cùng một máy, thuận tiện cho việc giám sát thử nghiệm và giảm chi phí vận hành/ Each sample holder can count time independently, allowing multiple sample tests on the same machine, convenient for test monitoring and reducing operational costs;
  7. Công nghệ đèn xenon hồ quang dài công suất 1500W, tiết kiệm năng lượng hiệu quả, mô phỏng quang phổ ánh sáng mặt trời thật/ 1500W long-arc xenon lamp technology, energy-efficient, simulates real sunlight spectrum;
  8. Hệ thống điều khiển nhiệt độ công nghiệp (làm mát), điều chỉnh nhiệt độ trong kho thử nghiệm nhanh chóng và ổn định/ Industrial temperature control system (cooling), adjusts temperature in the test chamber quickly and stably;
  9. Hệ thống tuần hoàn tự động và bộ lọc không khí, giảm yêu cầu về môi trường;
    Automatic circulation system and air filter, reducing environmental requirements;
  10. Máy phân tích quang phổ có nguồn gốc từ Châu Âu, hiệu chuẩn đo lường đa cấp;
    Spectral analyzer from Europe, multi-level measurement calibration;
  11. Chất lượng đảm bảo với khả năng chạy liên tục 1000 giờ cho mỗi lần thử nghiệm/ Guaranteed quality with the ability to run continuously for 1000 hours per test.
  12. Cài sẵn nhiều chương trình thử nghiệm tiêu chuẩn và hỗ trợ tối đa 20 chương trình thử nghiệm tùy chỉnh có thể đặt tên/ Pre-installed with multiple standard test programs and supports up to 20 customizable test programs with naming options;
  13. Hỗ trợ chế độ hiệu chuẩn tiện lợi cho bộ đo độ chiếu sáng, đồng hồ nhiệt độ bảng đen (BST), cảm biến nhiệt độ độ ẩm/ Supports convenient calibration mode for illuminance meter, black panel temperature meter (BST), and temperature-humidity sensor;
  14. Có ghi lại toàn bộ chu trình hoạt động của thiết bị và giám sát trạng thái hoạt động của đèn/ Records the entire operational cycle of the device and monitors the operational status of the lamp.

Thông số kỹ thuật/Technical Specifications:

  1. Phạm vi kiểm soát nhiệt độ trong kho thử nghiệm: (2050)℃; độ chính xác: ±2℃
    Test chamber temperature control range: (20
    50)℃; accuracy: ±2℃
  2. Phạm vi kiểm soát độ ẩm trong kho thử nghiệm: (1595)%RH; độ chính xác: ±5%RH/ Test chamber humidity control range: (1595)%RH; accuracy: ±5%RH
  3. Phạm vi kiểm soát thời gian thử nghiệm: 09999:59 (giờ:phút); độ chính xác: ±1 phút/ Test time control range: 09999:59 (hours:minutes); accuracy: ±1 minute
  4. Phạm vi kiểm soát cường độ chiếu sáng/ Illuminance control range:
    • (0.801.60)W/m²/420nm; độ chính xác: ±0.02W/m²/420nm
      (0.80
      1.60)W/m²/420nm; accuracy: ±0.02W/m²/420nm
    • (25-60)W/m²/300-400nm; độ chính xác: ±2W/m²/420nm
      (25-60)W/m²/300-400nm; accuracy: ±2W/m²/420nm
    • (300-650)W/m²/300-800nm; độ chính xác: ±10W/m²/420nm
      (300-650)W/m²/300-800nm; accuracy: ±10W/m²/420nm
      Cài đặt kỹ thuật số, tự động bù đắp
      / Digital settings, automatic compensation
  5. Nguồn sáng xenon/ Xenon light source:
    • Công suất đèn hồ quang xenon: 1.5kW/ Xenon arc lamp power: 1.5kW
    • Nhiệt độ màu: 5500K6500K/ Color temperature: 5500K6500K
  6. Mẫu thử/ Sample:
    • Tốc độ quay giá đỡ mẫu thử: 5 rpm; độ chính xác: ±3 giây
      Sample holder rotation speed: 5 rpm; accuracy: ±3 seconds
    • Đường kính phân bố kẹp mẫu thử: 286mm
      Clamp distribution diameter: 286mm
    • Kích thước và số lượng kẹp mẫu thử/ Size and number of sample:
      • Quốc tiêu: 208mm×48mm, Số lượng tối đa: 13 chiếc
        National standard: 208mm×48mm, Max quantity: 13 pieces
      • Mỹ tiêu (tuỳ chọn): 208mm×92mm, Số lượng tối đa: 6 chiếc
        U.S. standard (optional): 208mm×92mm, Max quantity: 6 pieces
    • Mỗi kẹp mẫu thử có thể tính thời gian riêng biệt: phạm vi: 0 phút9999:59 (giờ:phút); độ chính xác: ±1 phút
      Each sample holder can count time independently: range: 0 minutes
      9999:59 (hours:minutes); accuracy: ±1 minute
    • Độ dày mẫu thử: ≤3mm/ Sample thickness: ≤3mm
  7. Phạm vi đồng hồ nhiệt độ bảng đen tiêu chuẩn (BST):
    Standard black panel temperature meter (BST) range:
    • (3075)℃; độ phân giải: 0.1℃; độ chính xác: ±2℃
      (30
      75)℃; resolution: 0.1℃; accuracy: ±2℃
    • Hoặc tùy chọn đồng hồ nhiệt độ bảng đen (BPT):
      Or optional black panel temperature meter (BPT):
    • (3070)℃; độ phân giải: 0.1℃; độ chính xác: ±2℃
      (30
      70)℃; resolution: 0.1℃; accuracy: ±2℃
  8. Nguồn điện/ Power supply: AC220V±10% 50Hz 5.5k
  9. Kích thước ngoài/ External dimensions: 1130mm×760mm×1895mm:
  10. Trọng lượng/ Weight:: khoảng/ approximately 380kg
     
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline