YG(B)611-3C Máy thử nghiệm khí hậu ánh sáng mặt trời Sunlight Climate Tester
(Bằng sáng chế quốc gia/ National Paten ZL201520754700.X)
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để thử nghiệm độ bền màu ánh sáng và độ bền màu khí hậu trong các thử nghiệm độ bền màu nhuộm. Ngoài ra, thiết bị cũng có thể được sử dụng để kiểm tra độ bền màu ánh sáng và lão hóa quang học của các vật liệu khác như sơn, bột màu, lớp phủ, cao su, nhựa, sàn gỗ và giấy.
Used for testing lightfastness and weather fastness in dye fastness tests. It can also be used for lightfastness and photodegradation tests of other materials such as paint, pigments, coatings, rubber, plastics, wooden flooring, and paper.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T8427 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia/National standards drafting unit) GT/35256 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia/ National standards drafting unit)
GB/T15102-2006 GB/T14576 GB/T15104-2006 GB/T8430 AATCC TM16 ISO105-B04 ISO105-B02
-
29
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Cường độ ánh sáng được thiết lập bằng kỹ thuật số, giám sát theo thời gian thực và tự động điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu ổn định nguồn sáng theo các tiêu chuẩn khác nhau (có thể chuyển đổi giữa giám sát bước sóng 420nm, 300-800nm hoặc 300-400nm).
The light intensity is digitally set, monitored in real-time, and automatically adjusted to meet the stability requirements of different standards (switchable between 420nm, 300-800nm, or 300-400nm wavelength monitoring). - Nhiệt kế bảng đen tiêu chuẩn (BST) hoặc nhiệt kế bảng đen (BPT) có thể được lựa chọn, đặt ở cùng vị trí với mẫu thử để phản ánh chính xác điều kiện thử nghiệm.
The standard black panel thermometer (BST) or black panel thermometer (BPT) can be selected and placed at the same position as the sample to accurately reflect test conditions. - Dữ liệu đo được xử lý qua CPU và hiển thị trên màn hình màu dưới dạng số, biểu đồ và đồ thị, không cần dừng máy để quan sát.
Measured data is processed by the CPU and displayed on a color screen as numerical values, graphs, and curves without the need to stop the machine for observation. - CPU thông minh 32-bit, điều khiển hiệu suất cao theo thời gian thực, đảm bảo tái tạo chính xác điều kiện thử nghiệm.
32-bit smart CPU with high-performance real-time control ensures accurate replication of test conditions. - Màn hình cảm ứng màu 7 inch, cung cấp nhiều chế độ giám sát thử nghiệm (đồ họa động, số liệu, biểu đồ), dễ dàng vận hành và quan sát trực quan.
7-inch color touchscreen display with multiple test monitoring modes (animation, numerical, graphical), easy to operate and visually clear. - Mỗi kẹp mẫu có thể được tính thời gian riêng biệt, cho phép thử nghiệm các mẫu khác nhau cùng một lúc, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
Each sample clamp can be timed separately, allowing different samples to be tested simultaneously, reducing operational costs. - Công nghệ đèn hồ quang xenon dài 1500W, tiết kiệm năng lượng, mô phỏng chính xác quang phổ ánh sáng mặt trời.
1500W long-arc xenon lamp technology, energy-efficient, accurately simulates the solar spectrum. - Hệ thống điều khiển nhiệt độ công nghiệp giúp điều chỉnh nhiệt độ buồng thử nghiệm nhanh chóng và ổn định.
Industrial temperature control system ensures rapid and stable temperature adjustment in the test chamber. - Hệ thống tuần hoàn và lọc không khí tích hợp giúp giảm đáng kể yêu cầu về môi trường thử nghiệm.
Built-in air circulation and filtration system significantly reduces environmental requirements. - Máy phân tích quang phổ tiêu chuẩn Châu Âu, hiệu chuẩn đo lường đa tầng.
European standard spectrometer with multi-level calibration. - Mô-đun truyền thông mạng tích hợp, có thể tùy chỉnh chức năng giám sát từ xa qua ứng dụng điện thoại.
Built-in network communication module, customizable for remote monitoring via mobile app. - Hỗ trợ in nhiệt thông số môi trường thử nghiệm hoặc xuất dữ liệu tùy chọn.
Supports optional thermal printing of test environment parameters or data export. - Đảm bảo chất lượng với khả năng hoạt động liên tục 1000 giờ trong một lần thử nghiệm.
Guaranteed quality with continuous operation for up to 1000 hours per test.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Phạm vi kiểm soát nhiệt độ buồng thử nghiệm: (20~50)℃; độ chính xác: ±2℃
Test chamber temperature control range: (20~50)℃; accuracy: ±2℃ - Phạm vi kiểm soát độ ẩm buồng thử nghiệm: (15~95)%RH; độ chính xác: ±5%RH
Test chamber humidity control range: (15~95)%RH; accuracy: ±5%RH - Phạm vi kiểm soát thời gian thử nghiệm: 0~9999:59 (h:min); độ chính xác: ±1 min
Test time control range: 0~9999:59 (h:min); accuracy: ±1 min - Phạm vi kiểm soát bức xạ:
- (0.80~1.60)W/m²/420nm; độ chính xác: ±0.02W/m²/420nm
- (25-60)W/m²/300-400nm; độ chính xác: ±2W/m²/420nm
- (300-650)W/m²/300-800nm; độ chính xác: ±10W/m²/420nm
Irradiance control range: - (0.80~1.60)W/m²/420nm; accuracy: ±0.02W/m²/420nm
- (25-60)W/m²/300-400nm; accuracy: ±2W/m²/420nm
- (300-650)W/m²/300-800nm; accuracy: ±10W/m²/420nm
- Nguồn sáng đèn xenon:
- Công suất danh định: 1.5kW
- Nhiệt độ màu: 5500K~6500K
Xenon light source: - Rated power: 1.5kW
- Color temperature: 5500K~6500K
- Kích thước mẫu thử và số lượng kẹp mẫu/Test Specimen Size and Number of Clamps:
Tiêu chuẩn/ Standard: |
Kích thước kẹp/ Clamp Size |
Kích thước mẫu tối đa/ Maximum Specimen Size |
Số mẫu tối đa/ Maximum Specimen Number |
Quốc gia/Country |
208mm×48mm |
122mm×45mm |
13 |
Mỹ (tùy chọn)/US (optional) |
208mm×92mm |
122mm×90mm |
6 |
- Nhiệt độ BST/BPT/ BST/BPT Temperature::
- BST: (30~75)℃, độ phân giải/resolution:: 0.1℃, độ chính xác/ accuracy: ±2℃
- BPT: (30~70)℃, độ phân giải/resolution:: 0.1℃, độ chính xác/ accuracy: ±2℃
- Màn hình cảm ứng 7 inch
7-inch touchscreen display - Hỗ trợ máy in nhiệt (tùy chọn)
Supports thermal printer (optional) - Nguồn điện/Power Supply: AC220V±10% 50Hz 5.5kW
- Kích thước máy/Machine size: 1130mm×760mm×1895mm
- Trọng lượng//Weight: khoảng/ 380kg