YG(B)543B Máy kiểm tra độ ma sát bề mặt vải Fabric Surface Friction Performance Tester

YG(B)543B Máy kiểm tra độ ma sát bề mặt vải Fabric Surface Friction Performance Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Thiết bị này được sử dụng để kiểm tra độ ma sát bề mặt của vải.
This instrument is used for testing the surface friction performance of fabrics.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

FZ/T 01054-2012 Method B, etc.

  • 21
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Bộ phận chuyển động sử dụng mô-đun chuyển động tuyến tính bước, đảm bảo tốc độ ổn định và vận hành đáng tin cậy.
    The motion components use a stepper linear motion module, ensuring smooth speed and reliable operation.
  2. Cảm biến đo lường có độ chính xác cao, giảm thiểu sai số kết quả đo.
    High-precision sensors provide minimal measurement errors.
  3. Bộ điều khiển trung tâm sử dụng bo mạch chủ đa chức năng 32-bit của STMicroelectronics.
    The core control unit uses a 32-bit multifunctional motherboard from STMicroelectronics.
  4. Màn hình cảm ứng màu 7 inch, giao diện người dùng thân thiện, giúp thao tác dễ dàng hơn.
    7-inch color touchscreen for a user-friendly interface and easy operation.
  5. Tích hợp máy in mini, cho phép in kết quả thử nghiệm theo thời gian thực.
    Equipped with a micro printer for real-time test result printing.
  6. Cổng USB tiêu chuẩn giúp kết nối hệ thống với máy tính và truyền dữ liệu thuận tiện.
    Standard USB interface for easy system connection to a computer and data transfer.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Phạm vi đo lực / Force measurement range: 0-5N
    • Độ phân giải / Resolution: 0.5cN
    • Độ chính xác / Accuracy: ≤0.05%F.S
  2. Tốc độ thử nghiệm / Testing speed: 0-300mm/min (Điều chỉnh vô cấp / Stepless adjustment)
  3. Hành trình ma sát / Friction stroke: 0-150mm (Có thể điều chỉnh / Adjustable)
  4. Kích thước đầu ma sát / Friction head size: 70mm × 50mm
  5. Áp lực đầu ma sát / Friction head pressure:
    • Điều chỉnh bằng quả cân (Adjustable via weights)
    • Các mức áp lực: 50cN, 100cN, 150cN, 200cN, 250cN, 300cN
  6. Kích thước mẫu thử / Specimen size: ≥70mm × 210mm
  7. Kích thước tổng thể / Dimensions: 550mm(L) × 450mm(W) × 350mm(H)
  8. Trọng lượng / Weight: ~30kg
  9. Nguồn điện / Power supply: AC220V±10%, 50Hz, 150W
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline