YG(B)022E Máy đo độ cứng vải tự động / Automatic Fabric Stiffness Tester

YG(B)022E Máy đo độ cứng vải tự động / Automatic Fabric Stiffness Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application:
Dùng để đo độ cứng của các loại vải dệt như cotton, len, tơ tằm, sợi tổng hợp, và các loại vải không dệt, vải tráng phủ. Ngoài ra, thiết bị cũng phù hợp để đo độ cứng của các vật liệu mềm khác như giấy, da và màng mỏng.
Used for measuring the stiffness of various fabrics, including cotton, wool, silk, synthetic fibers, woven, knitted, non-woven, and coated fabrics. Also suitable for measuring the stiffness of flexible materials like paper, leather, and films.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards:
GB/T18318.1, ASTM D1388, ISO9073-7, BS EN22313

 

  • 27
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features:

  1. Hệ thống phát hiện mặt phẳng nghiêng bằng hồng ngoại không tiếp xúc, thay thế mặt phẳng nghiêng truyền thống, khắc phục ảnh hưởng của việc mẫu thử bị xoắn và chạm vào mặt phẳng nghiêng làm giảm độ chính xác đo.
    Infrared non-contact inclined plane detection system replaces traditional inclined planes, overcoming the issue of twisted specimens affecting measurement accuracy.
  2. Cơ cấu điều chỉnh góc nghiêng đo lường linh hoạt để phù hợp với các yêu cầu thử nghiệm khác nhau.
    Adjustable measurement angle to meet different testing requirements.
  3. Động cơ bước đảm bảo đo chính xác và hoạt động ổn định.
    Stepper motor ensures precise measurement and smooth operation.
  4. Màn hình cảm ứng màu hiển thị các thông số như chiều dài vươn mẫu, chiều dài chống cong, độ cứng chống cong, và giá trị trung bình theo chiều dọc, ngang, và tổng trung bình.
    Color touch screen displays parameters such as protrusion length, bending length, bending stiffness, and their averages in warp, weft, and overall directions.
  5. Máy in nhiệt hỗ trợ in báo cáo bằng tiếng Trung.
    Thermal printer for printing reports in Chinese.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters:

  1. Phương pháp thử nghiệm: Hai loại (Phương pháp A: kiểm tra theo chiều dọc và ngang, Phương pháp B: kiểm tra theo chiều thuận và ngược).
    Test Methods: Two types (Method A: warp and weft direction testing, Method B: forward and reverse testing).
  2. Góc đo lường: Có thể điều chỉnh giữa 41.5°, 43°, 45°.
    Measurement Angle: Adjustable to 41.5°, 43°, or 45°.
  3. Dải chiều dài vươn: (5–220) mm (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu).
    Protrusion Length Range: (5–220) mm (customizable upon request).
  4. Độ phân giải đo chiều dài: 0.01 mm.
    Length Measurement Resolution: 0.01 mm.
  5. Độ chính xác đo: ±0.1 mm.
    Measurement Accuracy: ±0.1 mm.
  6. Kích thước mẫu thử: (250 × 25) mm.
    Sample Dimensions: (250 × 25) mm.
  7. Kích thước bàn làm việc: (250 × 50) mm.
    Work Platform Dimensions: (250 × 50) mm.
  8. Kích thước tấm ép mẫu: (250 × 25) mm.
    Sample Clamping Plate Dimensions: (250 × 25) mm.
  9. Tốc độ đẩy tấm ép: 3 mm/s, 4 mm/s, hoặc 5 mm/s.
    Clamping Plate Advancement Speed: 3 mm/s, 4 mm/s, or 5 mm/s.
  10. Hiển thị đầu ra: Màn hình cảm ứng.
    Output Display: Touch screen.
  11. In đầu ra: Báo cáo tiếng Trung.
    Output Printing: Reports in Chinese.
  12. Khả năng xử lý dữ liệu: Tối đa 15 nhóm, mỗi nhóm tối đa 20 lần thử nghiệm.
    Data Processing Capacity: Up to 15 groups, with up to 20 tests per group.
  13. Loại máy in: Máy in nhiệt.
    Printer Type: Thermal printer.
  14. Nguồn điện: AC220V ±10%, 50Hz.
    Power Supply: AC220V ±10%, 50Hz.
  15. Kích thước máy: 570 × 360 × 490 mm.
    Machine Dimensions: 570 × 360 × 490 mm.
  16. Trọng lượng máy: 20 kg.
    Machine Weight: 20 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline