YT010-5000 Máy kiểm tra lực bền tổng hợp điện tử vải địa kỹ thuật Geotextile Comprehensive Electronic Strength Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra các tính năng như kéo căng, xé rách, chọc thủng, xuyên thủng, bóc tách và độ bền mối nối của vật liệu địa kỹ thuật trong các ngành giao thông, thủy lợi, hầm, xây dựng, bao gồm vải địa kỹ thuật, vải địa kỹ thuật tổng hợp, lưới địa kỹ thuật, màng địa kỹ thuật và các sản phẩm liên quan.
Used for testing the tensile, tearing, puncturing, bursting, peeling, and seam strength properties of geosynthetic materials in industries such as transportation, water conservancy, tunnels, and construction, including geotextiles, composite geotextiles, geogrids, geomembranes, and related products.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T15788, GB/T13763, BS6906.1, GB/T16989, GB/T14800, GB/T1040, SL/T235, GB/T17640, JTG E50-2006, ASTM D459
-
28
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Hai vùng làm việc: kéo trên – nén dưới.
Dual working zones: upper tensile and lower compression. - Điều khiển bằng màn hình cảm ứng màu, giao diện tiếng Trung thân thiện.
Color touchscreen control with Chinese menu interface. - Tần số lấy mẫu lên đến 2500 lần/giây.
Sampling frequency up to 2500 times/second. - Nhiều chức năng bảo vệ an toàn như giới hạn, quá tải, bảo vệ lực.
Multiple safety protection measures including limit, overload, and force protection. - Hỗ trợ kết nối máy tính, phần mềm phân tích thử nghiệm chuyên sâu, công nghệ đo kiểm hai chiều.
Supports computer connection, expert testing analysis software, and bidirectional measurement control technology. - Cài đặt khoảng cách kỹ thuật số, định vị tự động.
Digital gauge setting with automatic positioning.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Chế độ hoạt động / Working mode:
- Nguyên lý giãn dài tốc độ không đổi (CRE).
- Điều khiển bằng máy tính, hiển thị LCD tiếng Trung, in báo cáo, hỗ trợ kết nối máy tính.
Constant rate of extension (CRE) principle, computer-controlled, LCD Chinese display, report printing, and computer connectivity support.
- Tần số lấy mẫu / Sampling frequency: 2500 lần/giây (2500 times/second)
- Phạm vi đo lực / Force measurement range: 1%~100% toàn thang đo (full scale)
- Model 3000: 30kN
- Model 5000: 50kN
- Độ chính xác kiểm tra / Testing accuracy: 0.2%F·S
- Tốc độ kéo / Tensile speed: (5~500)mm/phút (mm/min)
- Hành trình ngang tối đa / Maximum crosshead travel: 800mm
- Độ phân giải / Resolution: 0.01mm
- Bộ kẹp / Clamping system:
- Kẹp rộng 200mm
- CBR chọc thủng: φ50mm (Tùy chọn kẹp khí nén)
200mm wide clamps; CBR puncture: φ50mm (Optional pneumatic clamps)
- Nguồn điện / Power supply: AC220V±10% 50Hz 1.5kW
- Kích thước tổng thể / Dimensions: (990×600×1900)mm
- Trọng lượng / Weight: 350kg