DR028G Máy kiểm tra tính cơ học đa năng của vật liệu Universal Material Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Được sử dụng để thử nghiệm các tính năng cơ học như kéo, độ bục, cắt, bóc tách, nén, uốn, xé rách, độ trườn, đàn hồi và thử nghiệm tại các đường may trên nhiều loại vật liệu.
Used for testing mechanical properties such as tensile strength, bursting, shear, peel, compression, bending, tearing, creep, elasticity, and seam testing on various materials.
-
31
-
Liên hệ
Phạm vi áp dụng / Scope of Application:
Được sử dụng để thử nghiệm các đặc tính như kéo, phá đỉnh, cắt, bóc, nén, uốn, xé, rão, đàn hồi, mối nối... trên nhiều loại vật liệu.
Used for testing properties such as tensile, bursting, shear, peel, compression, bending, tear, creep, elasticity, seam, etc., on various materials.
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features:
1. Thiết kế khung máy có tuổi thọ trên 30 năm / Frame design with over 30 years of service life:
1.1. Khung máy cứng cáp từ vật liệu có độ bền cao / High-strength rigid frame materials
Sử dụng ổ bi tải trước, vít me bi chính xác, dầm ngang và đáy gia cường, cùng với dây đai truyền động giảm độ căng, giúp giảm thiểu năng lượng lưu trữ trong quá trình thử nghiệm, mang lại hiệu suất kiểm tra tốt hơn và giá trị mô đun cũng như biến dạng chính xác hơn.
Preloaded bearings, precision ball screws, reinforced crossbeam and base beams, and low-tension transmission belts minimize stored energy during testing, yielding better performance and more accurate modulus and strain values.
1.2. Thanh dẫn hướng chính xác và đồng tâm ưu việt / Excellent alignment and precision guide rails
Hệ thống có thanh dẫn hướng ổn định và chính xác đảm bảo kết quả kiểm tra ứng suất và biến dạng đáng tin cậy, giảm tối đa lực bên tác động lên mẫu trong thử nghiệm dọc trục.
The system's stable, precise guide rails ensure reliable stress and strain results, minimizing lateral forces on specimens during axial tests.
1.3. Động cơ nhập khẩu và hệ thống điều khiển tiên tiến / Advanced servo control system with larger imported motors
Động cơ công suất cao giúp tăng tốc nhanh hơn khi bắt đầu thử nghiệm, chu kỳ vận hành nhanh hơn trong kiểm tra tuần hoàn. Hệ thống dây đai kép giữ vít me bi đồng bộ, giảm độ nghiêng và hỗ trợ căn chỉnh, định vị chính xác.
High-power motors enable faster acceleration at test initiation and quicker cycling during repetitive testing. The dual-belt system keeps ball screws synchronized, reducing beam tilt and aiding alignment and precise positioning.
2. Công nghệ điều khiển DSP thế hệ thứ 3 dựa trên hệ thống nhúng / Third-generation DSP control technology based on an embedded system:
2.1. Thiết bị truyền động servo AC nhập khẩu từ Nhật Bản, tốc độ cao, độ rung thấp.
High-speed, low-vibration Japanese-imported AC servo drive.
2.2. Thiết kế module hóa, kiểm soát đa kênh và dữ liệu mở rộng linh hoạt.
Modular design for multi-channel data acquisition and flexible output.
2.3. Cảm biến tải trọng nhập khẩu với độ chính xác cao (24-bit A/D).
Imported high-precision load sensors with 24-bit A/D precision.
2.4. Hộp điều khiển di động hỗ trợ thao tác hiệu quả và điều chỉnh chính xác tới 0.1mm.
Mobile control box supports efficient operations with fine adjustments to 0.1mm.
3. Phần mềm thao tác mạnh mẽ, dễ sử dụng / Powerful, user-friendly operation software:
3.1. Kiến trúc module đáp ứng các tiêu chuẩn thử nghiệm phổ biến như GB/T, ISO, ASTM...
Modular architecture meeting standards like GB/T, ISO, ASTM...
3.2. Nâng cấp dễ dàng mà không cần thay đổi phần cứng hoặc phần mềm hiện có.
Easy upgrades without altering existing hardware or software.
3.3. Giao diện thân thiện với người dùng, đơn giản hóa quá trình lựa chọn, khởi động và giám sát thử nghiệm.
User-friendly interface simplifies test selection, initiation, and monitoring.
3.4. Xuất báo cáo dưới các định dạng như Excel, Word, HTML...
Report outputs in formats like Excel, Word, HTML...
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters:
Thông số / Parameter |
Giá trị / Value |
Mô hình / Model |
DR028G |
Chế độ làm việc / Working mode |
Điều khiển vi tính, hỗ trợ máy chính và máy tính / Microcomputer control, dual-host support |
Dải lực đo / Force range |
-500型 (0–5kN), -1T型 (0–10kN) |
Độ chính xác lực đo / Force accuracy |
≤ ±0.2%F.S |
Tốc độ kéo / Tensile speed |
(0.01–250) mm/min, độ chính xác ≤ ±2% |
Hành trình hiệu dụng / Effective stroke |
800 mm |
Nguồn điện / Power supply |
AC220V ±10%, 50Hz, 1kW |
Kích thước / Dimensions |
920×700×1720 mm |
Trọng lượng / Weight |
150 kg |
Ghi chú: Có thể tùy chỉnh chiều rộng và chiều cao của máy theo yêu cầu đặc biệt.
Note: Customization for width and height is available for special requirements.