YG(B)815Y Máy kiểm tra chỉ số oxy của vải dệt Fabric Oxygen Index Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra tính năng cháy của các loại vải dệt (bao gồm vải dệt thoi, dệt kim, vải không dệt) cũng như các vật liệu khác như nhựa, cao su, giấy bằng phương pháp đo chỉ số oxy.
Used for testing the flammability of various textiles (including woven, knitted, and non-woven fabrics) as well as plastics, rubber, and paper using the oxygen index method.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB/T 5454-1997: Thử nghiệm tính năng cháy của vải dệt - Phương pháp đo chỉ số oxy./ Textile Burning Performance Test - Oxygen Index Method.
- GB/T 2406.2-2009: Nhựa - Xác định tính cháy bằng phương pháp chỉ số oxy - Phần 2: Thử nghiệm ở nhiệt độ phòng./ Plastics - Determination of Burning Behavior by Oxygen Index - Part 2: Ambient Temperature Test.
- GB/T 10707-2008: Phương pháp đo tính cháy của cao su./ Determination of Burning Performance of Rubber.
- ISO 4589-1984: Nhựa - Xác định tính cháy bằng phương pháp chỉ số oxy./ Plastics - Determination of Flammability by Oxygen Index Method.
- GB 24407-2012: Yêu cầu kỹ thuật an toàn đối với xe buýt chuyên dụng./ Special School Bus Safety Technical Requirements.
- GB/T 8924-2005: Phương pháp kiểm tra tính cháy của nhựa gia cường sợi - Phương pháp đo chỉ số oxy./ Fiber Reinforced Plastics - Oxygen Index Method for Flammability Testing.
- FZ/T 50029-2015: Phương pháp kiểm tra tính cháy của nguyên liệu sợi tổng hợp - Phương pháp đo chỉ số oxy./ Synthetic Fiber Raw Material Flammability Testing - Oxygen Index Method.
-
36
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Hai lưu lượng kế thủy tinh điều khiển riêng biệt lượng khí oxy và khí nitơ.
Two glass rotor flow meters separately control oxygen and nitrogen flow. - Bộ đánh lửa thủ công chuyên dụng, đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.
Dedicated manual igniter, ensuring safe and reliable ignition. - Cấu trúc thiết bị đơn giản, dễ dàng vận hành.
Simple instrument structure, easy to operate.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Kích thước ống đốt / Combustion Tube Specifications:
- Ống thủy tinh thạch anh có đường kính trong 75mm, chiều cao 450mm.
- Quartz glass tube inner diameter: 75mm, height: 450mm.
- Phạm vi điều chỉnh nồng độ oxy / Oxygen Concentration Adjustment Range: 10%~60%.
- Kích thước khung kẹp mẫu thử / Sample Holder Inner Frame Dimensions: 140mm × 38mm.
- Kích thước thiết bị / Dimensions (L×W×H): 540mm × 450mm × 585mm.
- Trọng lượng / Weight: Khoảng 20kg.
Approximately 20kg.
Sản phẩm cùng loại