YG(B)606G Máy kiểm tra khả năng cách nhiệt và cản ẩm của vải Fabric Thermal and Moisture Resistance Tester

YG(B)606G Máy kiểm tra khả năng cách nhiệt và cản ẩm của vải Fabric Thermal and Moisture Resistance Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Thiết bị được sử dụng để đo nhiệt trở và độ cản ẩm của các loại sản phẩm dệt may, vải dệt, màng mỏng, lớp phủ, bọt biển, da và vật liệu composite trong điều kiện ổn định.
The instrument is used to measure the thermal and moisture resistance of various textile products, fabrics, films, coatings, foams, leather, and composite materials under steady-state conditions.

 

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 11048 – Tiêu chuẩn quốc gia về phương pháp đo nhiệt trở và độ cản ẩm của vải (đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn)/ National standard for measuring the thermal and moisture resistance of fabrics (standard drafting unit).

ISO 11092:2014 – Phương pháp đo nhiệt trở và độ cản ẩm của vật liệu dệt./ Standard test method for measuring the thermal and moisture resistance of textiles.

ASTM D1518 – Tiêu chuẩn Mỹ về kiểm tra tính cách nhiệt của vải./ American standard for testing the thermal insulation of fabrics.

ASTM F1868 (A-E) – Tiêu chuẩn đo nhiệt trở và độ cản ẩm của vải bằng phương pháp tấm nhiệt./ Standard for measuring thermal and moisture resistance of fabrics using the thermal plate method.

JIS L1096 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về kiểm tra độ cách nhiệt và cản ẩm của vải./ Japanese standard for testing the thermal and moisture resistance of textiles.

NFPA 1971 – Tiêu chuẩn về khả năng bảo vệ nhiệt của vải cho quần áo chống cháy./ Standard for thermal protection of fabrics for fire-resistant clothing.

 

  • 56
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Cảm biến nhiệt độ nhập khẩu có độ chính xác cao, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy./ Imported high-precision temperature sensor for reliable measurement results.

  2. Hệ thống buồng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tích hợp, giúp duy trì điều kiện thử nghiệm ổn định./ Integrated temperature and humidity control chamber for stable testing conditions.

  3. Bộ vi xử lý DSP tiên tiến, giúp điều khiển chính xác và xử lý dữ liệu nhanh chóng./ Advanced DSP microprocessor for precise control and fast data processing.

  4. Phần mềm phân tích chuyên nghiệp, có thể trực tiếp tính toán và đo lường các thông số như:

Nhiệt trở (Rct), độ cản ẩm (Ret), tỷ lệ thoát hơi ẩm, chỉ số thoát hơi ẩm, tỷ lệ giữ nhiệt, hệ số dẫn nhiệt, chỉ số clo./ Professional analysis software directly measures and calculates parameters such as thermal resistance (Rct), moisture resistance (Ret), moisture permeability, moisture permeability index, insulation rate, thermal conductivity, and clo value.

  1. Cảm biến nhiệt kỹ thuật số, thu thập dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm theo thời gian thực, hiệu chuẩn đa điểm độc lập./ Digital temperature sensor for real-time temperature and humidity data acquisition with independent multi-point calibration.

  2. Thiết kế mô phỏng cấu trúc da người, ứng dụng công nghệ bằng sáng chế quốc gia (ZL 201320143699.8)./ Patented technology (ZL 201320143699.8) simulating human skin structure for testing.

  3. Hệ thống động cơ nhập khẩu và hệ thống nâng hạ, có thể điều chỉnh độ cao theo kỹ thuật số, giúp thử nghiệm nhanh chóng với các mẫu vải có độ dày khác nhau./ Imported motor and lifting system with digital height adjustment for quick adaptation to different fabric thicknesses.

  4. Hệ thống cấp nước tự động độc quyền, đảm bảo bổ sung nước chính xác với sai số dưới 1 mm (Bằng sáng chế: ZL 201320141877.3)./ Patented automatic water supply system ensures precise water level replenishment with an error margin of less than 1 mm (Patent: ZL 201320141877.3).

  5. Giao diện thiết kế thân thiện, dễ dàng vận hành và sử dụng./ User-friendly interface for easy operation and testing.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

1. Nhiệt trở (Rct) / Thermal Resistance (Rct)

Dải đo / Measurement Range: (0.002 – 2.000) m²·K/W.
Độ phân giải / Resolution: 0.0001 m²·K/W.

2. Độ cản ẩm (Ret) / Moisture Resistance (Ret)

Dải đo / Measurement Range: (1.0 – 1000) m²·Pa/W.
Độ phân giải / Resolution: 0.001 m²·Pa/W.

3. Dải nhiệt độ bàn thử nghiệm / Testing Plate Temperature Range

20 – 50°C (có thể điều chỉnh / adjustable).
Sai số / Accuracy: ±0.1°C.

4. Độ chính xác đo nhiệt độ / Temperature Measurement Accuracy

Sai số / Accuracy: ±0.1°C.
Độ phân giải / Resolution: 0.01°C.

5. Độ chính xác đo độ ẩm / Humidity Measurement Accuracy

Sai số / Accuracy: ±3% RH.
Độ phân giải / Resolution: 0.1% RH.

6. Phạm vi độ dày mẫu thử / Sample Thickness Range

(0 – 70) mm.

7. Tốc độ dòng khí trong buồng thử nghiệm / Airflow Speed in Test Chamber

(1 ± 0.05) m/s.
Có thể điều chỉnh từ / Adjustable from: 0.1 – 2 m/s.

8. Kích thước buồng kiểm tra / Test Chamber Dimensions

830 mm × 780 mm × 630 mm.

9. Kích thước bàn thử nghiệm / Testing Plate Dimensions

512 mm × 512 mm.

10. Kích thước mẫu thử / Specimen Dimensions

515 mm × 515 mm.

11. Nguồn điện / Power Supply

AC 220V ±10%, 50Hz, 4 kW.

12. Kích thước tổng thể / Overall Dimensions

Thiết bị chính / Main Unit: 1100 mm × 1220 mm × 1820 mm.
Bàn máy tính / Computer Table: 690 mm × 690 mm × 800 mm.

13. Trọng lượng thiết bị / Instrument Weight

Khoảng / Approx. 280 kg.

Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline