YG(B)086AC Máy đo chiều dài sợi đơn Wrap Reel Machine (Yarn Length)
Phạm vi áp dụng / Scope of Application:
Dùng để đo chính xác chiều dài sợi, phục vụ việc xác định độ mịn tuyến tính hoặc số đếm của sợi, cũng như thử nghiệm độ bền kéo của sợi.
Used for accurately determining yarn length, applicable for measuring yarn linear density or count, and for skein tensile strength testing.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards:
GB/T4743, GB/T14343, ISO2060, ASTM D1907, v.v.
-
25
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features:
- Sử dụng động cơ servo, dẫn động trực tiếp bằng dây đai răng đồng bộ, không có hiện tượng trượt.
Servo motor drive with direct synchronous toothed belt transmission, ensuring no slippage. - Đếm bằng ống quang điện.
Optical coupler for counting. - Cảm biến lực căng điện tử nhập khẩu, hiển thị động lực căng cuộn sợi, không gây lực căng bổ sung.
Imported electronic tension sensor dynamically displays winding tension without additional tension impact. - Thiết kế màn hình cảm ứng 7 inch độ phân giải cao.
7-inch high-definition touch screen design.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters:
Thông số / Parameter |
Giá trị / Value |
Số mẫu thử nghiệm đồng thời / Number of skeins tested simultaneously |
6 skeins |
Khoảng cách giữa các mẫu / Skein spacing |
60 mm |
Chu vi khung sợi / Skein frame circumference |
(1000 ± 1) mm |
Tốc độ quay của khung sợi / Skein frame rotation speed |
(20–350) r/min (stepless speed adjustment) |
Số vòng cuộn sợi / Number of yarn revolutions |
1–9999 |
Chiều rộng chuyển động qua lại của cuộn sợi / Yarn traverse width |
(35 ± 0.5) mm |
Phạm vi lực căng cuộn đơn / Single skein tension range |
(0–100) cN ± 1 cN |
Nguồn điện / Power supply |
AC220V ±10%, 50Hz, 100W |
Kích thước / Dimensions |
(780 × 660 × 480) mm |
Trọng lượng / Weight |
55 kg |