YG(B)026G Máy kiểm tra độ bền vải điện tử Electronic Fabric Strength Testing Machine

YG(B)026G Máy kiểm tra độ bền vải điện tử Electronic Fabric Strength Testing Machine

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để kiểm tra các tính năng cơ học của vải dệt như kéo căng, xé rách, chọc thủng, giãn dài, tải trọng cố định, đàn hồi, trượt đường may, bóc tách, v.v. Ngoài ra, thiết bị cũng được sử dụng rộng rãi để kiểm tra lực kéo, nén, uốn, dán, bóc tách, xé rách, chọc thủng, độ rão của các vật liệu khác như cao su, nhựa, da, kim loại, dây điện, giấy, bao bì, vật liệu xây dựng, hóa dầu và vật liệu địa kỹ thuật.
Used for testing the mechanical properties of various textiles, including tensile, tearing, bursting, elongation, constant load, elasticity, seam slippage, and peeling strength. It is also widely used for tensile, compression, bending, adhesion, peeling, tearing, bursting, and creep testing of other materials such as rubber, plastics, leather, metals, wires, paper, packaging, building materials, petrochemical products, and geotechnical materials.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T3923.1, GB/T3923.2, GB/T3917.2, GB/T3917.3, GB/T13772.1, GB/T13772.2, GB/T13773.1, GB/T13773.2, GB/T19976, FZ/T80007.1, FZ/T20019, FZ/T70006, GB8688, FZ/T70007, ASTM D5034, ASTM D5035, ASTM D2261, ASTM D5587, ASTM D4964, ASTM D3936, ASTM D1683, JIS L1096, v.v.
Lưu ý: Một số tính năng yêu cầu bộ kẹp chuyên dụng và cảm biến phù hợp để thực hiện kiểm tra.
Note: Some features require specific clamps and appropriate sensors to perform tests.

  • 38
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

1. Khung máy có tuổi thọ trên 30 năm / Frame Design Lifespan Over 30 Years

  • Khung chắc chắn bằng vật liệu cường độ cao
    Sử dụng ổ trục tải trước, vít me bi chính xác, thanh ngang và chân đế gia cố giúp giảm thiểu năng lượng lưu trữ trong quá trình thử nghiệm, đảm bảo kết quả chính xác hơn về mô-đun và biến dạng.
    Preloaded bearings, precision ball screws, reinforced crossbeam, and base to minimize stored energy during testing, ensuring better modulus and strain measurement accuracy.
  • Thanh dẫn hướng chính xác giúp giảm tác động lệch tâm và uốn cong
    Hệ thống thanh dẫn hướng có độ ổn định cao giúp tối ưu hóa thử nghiệm dọc trục, đảm bảo lực bên tác động lên mẫu thử ở mức thấp nhất.
    Highly stable and rigid guide system ensures accurate axial testing, minimizing lateral force impact on the specimen.
  • Hệ thống điều khiển servo công suất cao
    Động cơ mạnh mẽ giúp tăng tốc khởi động thử nghiệm, tối ưu hóa tốc độ chu trình và đảm bảo đồng bộ hóa vít me bi, loại bỏ hiện tượng nghiêng thanh ngang, giúp căn chỉnh và định vị chính xác.
    High-power motor enhances acceleration at test start, optimizes cycle speed, synchronizes ball screws, eliminates crossbeam inclination, ensuring system alignment and precise positioning.

2. Công nghệ điều khiển DSP thế hệ thứ 7 trên nền tảng hệ thống nhúng / 7th-Generation DSP Control Technology on an Embedded System

  • Bộ xử lý ARM Cortex-M nhập khẩu từ STMicroelectronics
    High-performance, low-power ARM Cortex-M microcontroller from STMicroelectronics.
  • Bộ truyền động servo AC nhập khẩu có tốc độ cao, độ rung thấp
    High-speed, low-vibration imported AC servo drive system.
  • Hệ thống thu thập dữ liệu đa kênh với cảm biến lực nhập khẩu từ Mỹ
    • Độ chính xác cao, ổn định, lặp lại tốt, trôi nhiệt thấp.
    • Cảm biến lực sử dụng bộ chuyển đổi A/D 24-bit, tần số lấy mẫu 2000Hz, độ phân giải tối đa 1/1,000,000.
      Multi-channel data acquisition system with high-precision load sensor from the U.S., low thermal drift, 24-bit A/D converter, 2000Hz sampling rate, maximum force resolution of 1/1,000,000.
  • Bảng điều khiển màn hình cảm ứng màu độc lập
    Có thể di chuyển linh hoạt hoặc lắp đặt cố định, hiển thị trạng thái máy và hỗ trợ điều khiển các thao tác như định vị, dịch chuyển, chạy thử nghiệm.
    Independent color touchscreen control panel, movable or mountable, displaying machine status and supporting control operations such as positioning, movement, and test execution.

3. Phần mềm điều khiển mạnh mẽ, dễ sử dụng / Powerful and User-Friendly Control Software

  • Cấu trúc phần mềm dạng module, dễ dàng cập nhật và mở rộng
    Modular software architecture, supporting additional test methods (GB/T, FZ/T, ISO, ASTM, BS, etc.).
  • Giao diện trực quan, hướng dẫn thử nghiệm theo tiêu chuẩn
    Hỗ trợ cập nhật trực tuyến, dễ dàng bảo trì thiết bị.
    Intuitive interface guiding standard testing procedures, with online updates and easy maintenance.
  • Xuất báo cáo linh hoạt
    Hỗ trợ định dạng Excel, Word, HTML và các định dạng tùy chỉnh khác.
    Flexible report generation in Excel, Word, HTML, and custom formats.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Phương pháp thử nghiệm / Test Method: Nguyên lý giãn dài tốc độ không đổi (CRE).
    Constant rate of extension (CRE) principle.
  2. Hệ thống đo lực / Force Measurement System: Cảm biến đo lực nhập khẩu có độ chính xác cao.
    Imported high-precision force sensor.

Model

50

100

250

500

1000

Phạm vi đo lực (Force range)

500N

1000N

2500N

5000N

10000N

Độ phân giải (Resolution)

5cN

0.1N

0.1N

0.1N

1N

  1. Phương pháp kẹp / Clamping Method: Kẹp tay, kẹp khí nén
    Manual clamping, pneumatic clamping
  2. Độ chính xác đo lực / Force measurement accuracy: ≤±0.2%F•S
  3. Khoảng cách kẹp / Clamping Distance: Tự động định vị, điều chỉnh kỹ thuật số
    Auto positioning, digitally adjustable
  4. Tốc độ kéo / Tensile speed: (0.0011000)mm/min, điều chỉnh kỹ thuật số, sai số ≤±1%
    (0.001
    1000)mm/min, digital speed adjustment, error ≤±1%
  5. Hành trình hiệu dụng / Effective Travel: 800mm (Có thể tùy chỉnh)
    800mm (Customizable)
  6. Chiều rộng khung thử nghiệm / Frame width: 420mm
  7. Độ phân giải giãn dài / Elongation resolution: 0.001mm
  8. Tần số lấy mẫu / Sampling frequency: 2000 lần/giây
  9. Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 1kW
  10. Kích thước tổng thể / Dimensions: (920×760×1750)mm
  11. Trọng lượng / Weight: 150kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline