Y(B)743 Máy sấy khô dạng xoay Tumbling Dryer
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để sấy khô vải, quần áo hoặc các sản phẩm dệt khác sau khi thử nghiệm độ co rút.
Used for tumble drying fabrics, garments, or other textiles after shrinkage tests.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T 8629, ISO 6330, etc.
-
21
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Điều khiển nhiệt độ sấy bằng máy tính, đảm bảo nhiệt độ cửa thoát khí dưới 80°C.
Microcomputer-controlled drying temperature, strictly maintaining exhaust outlet temperature below 80°C. - Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho phòng thí nghiệm.
Compact and elegant design, convenient for laboratory placement. - Thời gian sấy có thể điều chỉnh linh hoạt.
Drying time freely adjustable.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Loại thiết bị / Type: Máy sấy lồng ngang, nạp liệu qua cửa trước, kiểu A1.
Front-loading, horizontal drum, A1-type tumble dryer. - Đường kính lồng sấy / Drum diameter: (570±10)mm
- Thể tích lồng sấy / Drum volume: (102±1)L
- Gia tốc ly tâm ngoại vi / Peripheral centrifugal acceleration: ~0.86g
- Tốc độ quay / Drum speed: 50 vòng/phút (r/min)
- Tốc độ sấy / Drying rate: >20mL/phút (mL/min)
- Số lượng cánh nâng vải / Number of lifting fins: 2
- Chiều cao cánh nâng vải / Lifting fin height: (85±2)mm
- Khối lượng tải danh định / Rated loading capacity: 6kg
- Nhiệt độ cửa thoát khí kiểm soát / Controlled exhaust outlet temperature: <80°C
- Nguồn điện / Power supply: AC220V±10% 50Hz 1.85kW
- Kích thước tổng thể / Dimensions: 600mm×560mm×830mm (L×W×H)
- Trọng lượng / Weight: 38kg
Sản phẩm cùng loại