DR252B Máy kiểm tra hiệu suất lọc vi khuẩn (BFE) Bacterial Filtration Efficiency (BFE) Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra hiệu suất lọc vi khuẩn (BFE) của vật liệu khẩu trang y tế và khẩu trang bảo hộ hàng ngày, bằng cách xác định tỷ lệ loại bỏ hạt khí dung chứa vi khuẩn ở lưu lượng khí quy định.
Used for testing the bacterial filtration efficiency (BFE) of medical and daily protective mask materials by determining the percentage of bacterial aerosol removal at a specified airflow rate.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- YY 0469
- ASTM F2100
- ASTM F2101
- EN 14683
-
31
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Tủ sinh học áp suất âm chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn cho người vận hành.
Professional negative pressure biological safety cabinet, ensuring operator safety. - Buồng làm việc áp suất âm cao, trang bị bộ lọc hiệu suất cao hai cấp, đảm bảo 100% khí thải an toàn.
High-negative pressure working chamber with two-stage high-efficiency filters for 100% safe exhaust. - Hệ thống lấy mẫu hai đường, sáu cấp Anderson, đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra vi khuẩn.
Dual-path, six-stage Anderson sampling system for bacterial testing compliance. - Bơm nhu động tích hợp, lưu lượng có thể điều chỉnh để đảm bảo kiểm soát chính xác quá trình thử nghiệm.
Built-in peristaltic pump with adjustable flow rate for precise test control. - Máy phun khí dung vi khuẩn chuyên dụng, lưu lượng phun có thể điều chỉnh, tối ưu hóa hiệu ứng phun sương.
Dedicated microbial aerosol generator with adjustable spray flow for optimal atomization. - Màn hình cảm ứng màu công nghiệp cỡ lớn, giúp thao tác dễ dàng.
Large industrial-grade color touchscreen for simplified operation. - Cổng USB hỗ trợ xuất dữ liệu, lưu trữ và phân tích kết quả kiểm tra.
USB port for data export, storage, and analysis. - Cổng giao tiếp RS232/Modbus, hỗ trợ điều khiển từ xa và tích hợp hệ thống.
RS232/Modbus standard interface for external control and system integration. - Hệ thống chiếu sáng LED trong tủ an toàn, thuận tiện quan sát trong quá trình kiểm tra.
Built-in LED lighting inside the safety cabinet for convenient observation. - Đèn khử trùng UV tích hợp, đảm bảo môi trường thử nghiệm an toàn.
Built-in UV sterilization lamp for a safe testing environment. - Cửa kính kín có thể đóng mở dễ dàng, giúp thao tác thuận tiện và quan sát rõ ràng.
Front-sealing glass door with easy operation for convenient handling and observation. - Phần mềm điều khiển SJBF-AS chuyên dụng, hỗ trợ kết nối máy tính, kiểm soát thiết bị và xử lý dữ liệu, tích hợp hệ thống quản lý thông tin phòng thí nghiệm (LIMS).
SJBF-AS dedicated control software for PC connection, device control, and data processing, seamlessly integrated with Laboratory Information Management Systems (LIMS).
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Lưu lượng lấy mẫu / Sampling Flow Rate: 28.3 L/min, độ phân giải 0.1 L/min, độ chính xác ±2%.
- Lưu lượng phun khí dung / Aerosol Spray Flow Rate: (8~10) L/min, độ phân giải 0.1 L/min, độ chính xác ±5%.
- Lưu lượng bơm nhu động / Peristaltic Pump Flow Rate: (0.006~3) mL/min, độ phân giải 0.001 mL/min, độ chính xác ±2%.
- Áp suất phía trước lưu lượng kế lấy mẫu / Sampling Flow Meter Front Pressure: (-20~0) kPa, độ phân giải 0.01 kPa, độ chính xác ±2%.
- Áp suất phía trước lưu lượng kế phun / Spray Flow Meter Front Pressure: (0~300) kPa, độ phân giải 0.1 kPa, độ chính xác ±2%.
- Áp suất âm trong buồng khí dung / Aerosol Chamber Negative Pressure: (-90~-120) Pa, độ phân giải 0.1 Pa, độ chính xác ±1%.
- Nhiệt độ làm việc / Operating Temperature: 0~50℃.
- Áp suất âm trong tủ an toàn / Cabinet Negative Pressure: ≥120 Pa.
- Dung lượng lưu trữ dữ liệu / Data Storage Capacity: Có thể mở rộng.
Expandable. - Hiệu suất bộ lọc không khí hiệu suất cao (HEPA) / High-Efficiency Air Filter Performance:
- ≥99.995%@0.3μm, ≥99.9995%@0.12μm.
- Bộ lấy mẫu Anderson 6 cấp kép / Dual 6-Stage Anderson Sampler Captured Particle Sizes:
- Cấp I: >7μm.
- Cấp II: 4.7~7μm.
- Cấp III: 3.3~4.7μm.
- Cấp IV: 2.1~3.3μm.
- Cấp V: 1.1~2.1μm.
- Cấp VI: 0.6~1.1μm.
- Tổng số hạt của bộ kiểm soát chất lượng dương tính / Positive Control Sampler Total Particle Count: (2200±500) cfu.
- Đường kính trung bình của hạt khí dung / Aerosol Generator Mass Median Diameter (MMD): (3.0±0.3) µm, độ lệch chuẩn hình học ≤1.5.
- Kích thước buồng khí dung / Aerosol Chamber Dimensions: Dài 600mm × Đường kính 85mm × Độ dày 3mm.
- Lưu lượng thông gió trong tủ an toàn / Safety Cabinet Ventilation Flow Rate: >5 m³/min.
- Kích thước thiết bị / Dimensions:
- Kích thước bên trong: (1000×600×690)mm.
- Kích thước bên ngoài: (1470×790×2100)mm.
- Độ ồn làm việc / Operating Noise Level: <65 dB.
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 1kW.
Sản phẩm cùng loại