YT010-2000 Máy kiểm tra tổng hợp lực kéo vải địa kỹ thuật điện tử Geotextile Comprehensive Electronic Strength Tester

YT010-2000 Máy kiểm tra tổng hợp lực kéo vải địa kỹ thuật điện tử Geotextile Comprehensive Electronic Strength Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để kiểm tra các tính năng như kéo căng, xé rách, chọc thủng, xuyên thủng, bóc tách và độ bền mối nối của vật liệu địa kỹ thuật trong các ngành giao thông, thủy lợi, hầm, xây dựng, bao gồm vải địa kỹ thuật, vải địa kỹ thuật tổng hợp, lưới địa kỹ thuật, màng địa kỹ thuật và các sản phẩm liên quan.
Used for testing the tensile, tearing, puncturing, bursting, peeling, and seam strength properties of geosynthetic materials in industries such as transportation, water conservancy, tunnels, and construction, including geotextiles, composite geotextiles, geogrids, geomembranes, and related products.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T15788, GB/T13763, BS6906.1, GB/T16989, GB/T14800, GB/T1040, SL/T235, GB/T17640, JTG E50-2006, ASTM D4595, ASTM D4632, ASTM D4533

  • 31
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Hai vùng làm việc: kéo trên – nén dưới.
    Dual working zones: upper tensile and lower compression.
  2. Điều khiển bằng màn hình cảm ứng màu, giao diện tiếng Trung thân thiện.
    Color touchscreen control with Chinese menu interface.
  3. Tần số lấy mẫu lên đến 2500 lần/giây.
    Sampling frequency up to 2500 times/second.
  4. Nhiều chức năng bảo vệ an toàn như giới hạn, quá tải, bảo vệ lực.
    Multiple safety protection measures including limit, overload, and force protection.
  5. Hỗ trợ kết nối máy tính, phần mềm phân tích thử nghiệm chuyên sâu, công nghệ đo kiểm hai chiều.
    Supports computer connection, expert testing analysis software, and bidirectional measurement control technology.
  6. Cài đặt khoảng cách kỹ thuật số, định vị tự động.
    Digital gauge setting with automatic positioning.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Chế độ hoạt động / Operating mode:
    • Nguyên lý giãn dài tốc độ không đổi (CRE).
    • Điều khiển bằng máy tính, màn hình cảm ứng màu, hỗ trợ kết nối máy tính.
      Constant rate of extension (CRE) principle, computer-controlled, color touchscreen display, and computer connectivity support.
  2. Tần số lấy mẫu / Sampling frequency: 2500 lần/giây (2500 times/second)
  3. Phạm vi đo lực / Force measurement range: 10%100% toàn thang đo (full scale) (20020000N)
  4. Độ chính xác kiểm tra / Testing accuracy: 0.2%F·S
  5. Tốc độ kéo / Tensile speed: (1300)mm/phút, điều chỉnh tốc độ kỹ thuật số, sai số ≤±2%.
    (1
    300)mm/min, digital speed adjustment, error ≤±2%.
  6. Hành trình ngang tối đa / Maximum crosshead travel: 600mm
    • Độ phân giải / Resolution: 0.01mm
  7. Bộ kẹp / Clamping system:
    • Kẹp rộng 200mm
    • CBR chọc thủng: φ50mm (Tùy chọn bộ đo biến dạng)
      200mm wide clamps; CBR puncture: φ50mm (Optional extensometer)
  8. Nguồn điện / Power supply: AC220V±10 50Hz 1.5kW
  9. Kích thước tổng thể / Dimensions: 880(L)×550(W)×1750(H)mm
  10. Trọng lượng / Weight: 250kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline