YG(B)512 Máy kiểm tra xù lông vải (dạng thùng xoay không trọng lực) Random Tumble Pilling Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Thiết bị được sử dụng để kiểm tra khả năng xù lông và tạo xơ của vải trong điều kiện ma sát khi lăn tự do bên trong trống quay.
The instrument is used for testing the pilling and fuzzing performance of fabrics under random tumble conditions inside a rotating drum.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
• GB/T 4802.4 – Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn).
Chinese National Standard (Standard Drafting Unit).
• ISO 12945-3 – Phương pháp thử nghiệm xù lông quốc tế.
International standard for pilling testing.
• ASTM D3512, ASTM D1375 – Tiêu chuẩn Mỹ về kiểm tra độ xù lông của vải.
American standards for fabric pilling resistance testing.
• DIN 53867 – Tiêu chuẩn Đức về kiểm tra độ xù lông của vải.
German standard for fabric pilling resistance testing.
• JIS L1076 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về kiểm tra độ xù lông.
Japanese standard for pilling resistance testing.
-
43
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Số lượng hộp thử nghiệm / Number of Test Chambers: 4.
- Kích thước trống quay / Drum Specifications:
- Đường kính / Diameter: (146 ± 1.0) mm.
- Độ sâu / Depth: (152.4 ± 1.0) mm.
- Chất liệu lớp lót bên trong / Inner Lining Material:
- Chất liệu / Material: Neoprene (Polyvinyl chloride, PVC).
- Độ dày / Thickness: (3.2 ± 0.4) mm.
- Độ cứng / Hardness: (60 – 70) IRHD.
- Kích thước cánh quạt / Impeller Dimensions:
- Đường kính / Diameter: φ12.7 mm.
- Chiều dài / Length: 120.6 mm.
- Kích thước lưỡi nhựa / Plastic Blade Dimensions: 10 mm × 65 mm.
- Tốc độ quay / Rotational Speed: 1 – 2400 vòng/phút (RPM), có thể điều chỉnh.
- Áp suất làm việc / Working Pressure: 14 kPa – 21 kPa.
- Thời gian thử nghiệm / Test Duration: Có thể cài đặt từ 1 – 999 phút.
- Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz, 80W.
- Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions: 480 mm × 400 mm × 680 mm (L × W × H).
- Trọng lượng thiết bị / Instrument Weight: 40 kg.