YG(B)091L Máy đo độ bền tổng hợp cho vật liệu đàn hồi Elastic comprehensive strength machine

YG(B)091L Máy đo độ bền tổng hợp cho vật liệu đàn hồi Elastic comprehensive strength machine

Phạm vi ứng dụng/ Scope of Application:
Dùng để đo độ đàn hồi của các loại vớ, đồ lót dệt kim, vải dệt, sợi spandex, sợi bọc spandex, dây đai và dây thun, v.v. /
Used for measuring the elasticity of various socks, knitted underwear, woven fabrics, spandex yarn, core-spun yarn, straps, elastic bands, etc.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards:
FZ/T01034, FZ/T01062, ASTM D4964, BS4952, v.v. 

 

  • 79
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features:
1.    Màn hình LCD hiển thị trực tiếp đồ thị thử nghiệm. / LCD screen directly displays the test curve.
2.    Chức năng truy vấn dữ liệu mạnh mẽ, có thể xem lại dữ liệu và đồ thị của bất kỳ lần thử nghiệm nào. / Powerful data query function, allowing viewing of any test data and curves.
3.    Tích hợp nhiều bộ tham số thử nghiệm, phù hợp với các mẫu thử khác nhau. / Built-in multiple test parameter settings, suitable for different sample tests.
4.    Vị trí tự động của khoảng cách kẹp, không cần di chuyển khối định vị để thay đổi khoảng cách kẹp. / Automatic clamping distance positioning, no need to move the positioning block to adjust the clamping distance.
5.    Hỗ trợ kết nối mạng, đi kèm hệ thống phân tích chuyên gia. / Supports networking, with accompanying expert analysis system.


Thông số kỹ thuật / Technical Parameters:
1.    Chế độ làm việc/ Working mode: Nguyên lý kéo dài tốc độ không đổi (CRE), điều khiển bằng vi tính, màn hình LCD hiển thị tiếng Trung, hỗ trợ kết nối mạng./ Constant rate elongation (CRE) principle, computer-controlled, LCD display in Chinese, supports networking.
2.    Tần số lấy mẫu/ Sampling frequency: 1000 lần times /giây second.
3.    Dải đo lực/ Force range: 1% ~ 100% toàn thang đo/ of full scale.
Mẫu mã / Model
5型 / Model 5
50型 / Model 50
Dải đo lực / Force range
50N / 500N
4.    Độ chính xác đo/ Measurement accuracy: ≤±0.2% F·S. 
5.    Tốc độ kéo dài/ Elongation speed: (50 ~ 1000)mm/phút. 
6.    Chiều dài kéo dài tối đa/ Maximum elongation: 800mm. 
7.    Độ phân giải kéo dài/ Elongation resolution: 0.01mm. 
8.    Nguồn điện/ Power supply: AC220V ±10%, 50Hz, 200W.
9.    Kích thước tổng thể/ Overall dimensions: (520×400×1600)mm. 
10.    Trọng lượng/ Weight: khoảng 60kg. / approximately 60kg

Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline