YG(B)026SJ Máy kiểm tra độ bền vải điện tử Electronic Fabric Strength Testing Machine
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra lực kéo và các tính năng cơ học của các loại vải dệt.
Used for testing the tensile and mechanical properties of various textiles.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T3923.1 (Có thể bổ sung thêm các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu/ Additional standards can be included)
-
50
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Khung chịu tải bằng cột lực có độ cứng cao, sử dụng vít me bi chính xác với tải trọng dự trữ.
High-rigidity load column frame with precision preloaded ball screw. - Chức năng tự động định vị khoảng cách giữa các đầu kẹp.
Automatic positioning of clamping distance. - Hệ thống truyền động servo AC, bộ điều khiển kỹ thuật số vòng kín có độ phân giải cao.
AC servo drive system, high-resolution digital closed-loop controller. - Thiết kế mô-đun kiểm tra, hệ thống quản lý dữ liệu mở.
Modular testing design, open data management system.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Phạm vi đo lực / Force measurement range: 1%~100% toàn thang đo (full scale)
Model |
250型 |
500型 |
Phạm vi đo lực (Force range) |
2500N |
5000N |
- Độ phân giải tối thiểu / Minimum resolution: 0.01N
- Độ chính xác đo lực / Force measurement accuracy: ≤±0.2%F·S
- Tốc độ kéo / Tensile speed: (0.01~1000)mm/phút, điều chỉnh kỹ thuật số, sai số ≤±1%
(0.01~1000)mm/min, digitally adjustable, error ≤±1% - Hành trình tối đa / Maximum stroke: 600mm
- Độ phân giải giãn dài / Elongation resolution: 0.01mm
- Phương pháp kẹp mẫu / Clamping method: Kẹp tay, kẹp khí nén
Manual clamping, pneumatic clamping - Nguồn điện / Power supply: AC220V±10% 50Hz 600W
- Kích thước tổng thể / Dimensions: (500×630×1200)mm (L×W×H)
- Trọng lượng / Weight: 60kg (Standard configuration)
- Tần số lấy mẫu / Sampling frequency: 2000Hz
Sản phẩm cùng loại