Y(B)813 Máy đo độ thấm ướt của vải Fabric Walter Repellency Tester

Y(B)813 Máy đo độ thấm ướt của vải Fabric Walter Repellency Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Thiết bị được sử dụng để xác định khả năng chống thấm nước trên bề mặt của các loại vải đã hoặc chưa được xử lý chống thấm nước hoặc chống thấm hoàn toàn (đánh giá cấp độ thấm ướt).
The instrument is used to determine the surface wetting resistance (wetting grade) of various fabrics that have or have not undergone water-repellent or waterproof treatments.

 

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 4745 – Tiêu chuẩn quốc gia về kiểm tra khả năng chống thấm nước của vải.
National standard for testing the water resistance of fabrics.

ISO 4920 – Phương pháp thử nghiệm quốc tế về kiểm tra độ thấm ướt của vải.
International test method for determining fabric wettability.

AATCC 22 – Tiêu chuẩn Mỹ về thử nghiệm khả năng chống thấm nước của vải.
American standard for testing fabric water repellency.

JIS L1092 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về kiểm tra độ thấm nước của vải.
Japanese standard for testing fabric water resistance.

  • 54
  • Liên hệ

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Phễu thủy tinh / Glass Funnel:
    • Đường kính × Chiều cao / Diameter × Height: φ150 mm × 150 mm.
    • Dung tích / Capacity: 500 ml.
  2. Góc đặt mẫu thử / Sample Placement Angle:
    • 45° so với mặt ngang.
    • 45° relative to the horizontal plane.
  3. Khoảng cách từ vòi phun đến trung tâm mẫu thử / Distance from Nozzle to Sample Center:
    • 150 mm.
  4. Đường kính vòng giữ mẫu thử / Sample Holder Diameter:
    • φ150 mm.
  5. Kích thước khay hứng nước / Water Collection Tray Dimensions:
    • 500 mm × 400 mm × 30 mm.
  6. Cốc đo dung tích / Measuring Cup Capacity:
    • 500 ml.
  7. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions:
    • 500 mm × 400 mm × 500 mm (L × W × H).
  8. Trọng lượng thiết bị / Instrument Weight:
    • Khoảng / Approx. 5 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline