DR606-34T Hệ thống thử nghiệm hình nhân mô phỏng cơ thể người ra mồ hôi và tỏa nhiệt Thermal maikin test System

DR606-34T Hệ thống thử nghiệm hình nhân mô phỏng cơ thể người ra mồ hôi và tỏa nhiệt Thermal maikin test System

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

• Mô phỏng quá trình trao đổi nhiệt giữa cơ thể người, quần áo và môi trường. / Simulating the heat exchange process between the human body, clothing, and the environment.
• Đánh giá điện trở nhiệt và điện trở ẩm của quần áo bằng cách đo sự thay đổi nhiệt độ và tốc độ bay hơi nước. / Evaluating the thermal resistance and moisture resistance of clothing by measuring temperature changes and water evaporation rates.
• Thực hiện thử nghiệm trong các điều kiện nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió khác nhau để xác định khả năng bảo vệ và thoải mái của quần áo. / Conducting tests under various temperature, humidity, and wind speed conditions to determine clothing protection and comfort levels.
• Áp dụng cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm trong lĩnh vực quần áo bảo hộ, quần áo thể thao, túi ngủ và các vật liệu dệt kỹ thuật khác. / Applicable for research and product development in protective clothing, sportswear, sleeping bags, and other technical textiles.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

• GB/T 39605-2020: Phương pháp thử nghiệm điện trở ẩm của quần áo bằng hình nộm có nhiệt đổ mồ hôi. / Test method for moisture resistance of clothing using a sweating heated mannequin.
• GB/T 43573-2023: Phương pháp đo hiệu suất tản nhiệt của quần áo bằng hình nộm có nhiệt đổ mồ hôi. / Method for measuring the heat dissipation performance of clothing using a sweating heated mannequin.
• GB/T 18398-2001: Phương pháp thử nghiệm điện trở nhiệt của quần áo bằng hình nộm có nhiệt. / Test method for clothing thermal resistance using a heated mannequin.
• GB/T 38426-2019: Phương pháp đo điện trở nhiệt và nhiệt độ sử dụng của túi ngủ. / Method for determining the thermal resistance and usage temperature of sleeping bags.
• ISO 15831: Phương pháp đo tính cách nhiệt của quần áo bằng hình nộm nhiệt theo tiêu chuẩn quốc tế. / International standard for measuring clothing insulation using a thermal mannequin.
• ASTM F 1291: Phương pháp tiêu chuẩn đo tính cách nhiệt của quần áo bằng hình nộm có nhiệt. / Standard test method for measuring clothing insulation using a heated mannequin.
• ASTM F 2370: Phương pháp tiêu chuẩn đo khả năng chống bay hơi của quần áo bằng hình nộm đổ mồ hôi. / Standard test method for measuring the evaporative resistance of clothing using a sweating mannequin.
• EN 342:2017: Tiêu chuẩn CE-PPE dành cho quần áo bảo vệ chống lạnh. / CE-PPE certification standard for cold protective clothing.

  • 31
  • Liên hệ

Đặc điểm kỹ thuật / Technical Features

• Mô hình hoàn toàn mô phỏng cơ thể người với các khớp vai, khuỷu tay, đầu gối, có thể thực hiện các động tác đi bộ để mô phỏng chính xác hơn các tư thế cơ thể khi mặc quần áo.
The model fully simulates the human body with shoulder, elbow, and knee joints, capable of performing walking motions to more accurately replicate body postures when wearing clothing.

• 34 vùng phát nhiệt độc lập, mỗi vùng có hệ thống điều khiển nhiệt độ, hệ thống ra mồ hôi và hệ thống thu thập dữ liệu riêng, đáp ứng các thử nghiệm toàn bộ hoặc cục bộ trên quần áo.
34 independently heated zones, each equipped with its own temperature control system, sweating system, and data acquisition system, allowing for full-body or localized clothing tests.

• Hệ thống kiểm soát nhiệt sử dụng cảm biến nhiệt độ điểm có độ chính xác cao, kết hợp với các phần tử gia nhiệt được bố trí đều trên bề mặt mô hình.
The temperature control system utilizes high-precision point temperature sensors combined with uniformly distributed heating elements on the mannequin surface.

• Hệ thống ra mồ hôi sử dụng thiết bị bơm nhập khẩu có độ chính xác cao, có thể điều chỉnh tốc độ ra mồ hôi theo từng vùng độc lập.
The sweating system uses imported high-precision pumping devices, allowing independent control of sweating rates for different zones.

• Hệ thống thu thập dữ liệu sử dụng giao thức truyền thông RS485, có thể thu thập dữ liệu môi trường và dữ liệu từ hình nộm với tần suất cao theo thời gian thực.
The data acquisition system adopts the RS485 communication protocol, enabling high-frequency real-time data collection of environmental and mannequin test parameters.

• Hình nộm có ba tư thế: đứng yên, nằm ngang và đi bộ. Trong đó, tư thế nằm ngang chủ yếu dùng để thử nghiệm điện trở nhiệt của túi ngủ và chăn, còn tư thế đứng yên và đi bộ được sử dụng để thử nghiệm quần áo.
The mannequin supports three postures: stationary standing, lying down, and dynamic walking. The lying-down posture is mainly for testing the thermal resistance of sleeping bags and blankets, while the standing and walking postures are used for clothing tests.

• Hệ thống điều khiển hoạt động có thiết kế kết nối bên ngoài, cho phép lựa chọn dễ dàng giữa trạng thái tĩnh và động. Khung máy làm bằng hợp kim nhôm hàng không cường độ cao, sử dụng động cơ servo để điều khiển chính xác các chuyển động của hình nộm.
The operation control system features an external connection design, allowing easy switching between static and dynamic states. The frame is made of high-strength aerospace aluminum alloy, with servo motor-driven mechanisms for precise control of mannequin movements.

• Hệ thống kiểm soát tốc độ gió độc lập có thể cung cấp các mức gió khác nhau để đáp ứng yêu cầu thử nghiệm.
The independent wind speed control system can provide various wind speeds to meet different testing requirements.

• Hệ thống điều khiển tập trung bằng thép không gỉ với tất cả các linh kiện điện tử được lắp đặt tập trung, giúp dễ dàng lắp đặt, vận hành và bảo trì.
The centralized control system is made of stainless steel, with all electrical components integrated in one place for easy installation, operation, and maintenance.

• Phần mềm điều khiển được phát triển nội bộ, có giao diện thân thiện với người dùng, cho phép kiểm soát nhiệt năng, giám sát lỗi, cài đặt và hiệu chỉnh tham số hệ thống, hiển thị dữ liệu theo thời gian thực và ghi lại kết quả thử nghiệm một cách trực quan.
The control software is independently developed, featuring a user-friendly interface that enables thermal energy control, fault monitoring, system parameter settings and calibration, real-time data display, and intuitive test result recording.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

(A) Hình nộm có nhiệt đổ mồ hôi / Sweating Heated Mannequin

• Kích thước hình nộm: 1.75 ± 0.15m / Mannequin height: 1.75 ± 0.15m
• Diện tích bề mặt hình nộm: 1.8 ± 0.3m² / Mannequin surface area: 1.8 ± 0.3m²
• Số lượng vùng thử nghiệm: 34 / Number of test zones: 34
• Số lượng cảm biến nhiệt độ: 37 / Number of temperature sensors: 37
• Độ chính xác của bơm nhu động: 25 µl/lần / Peristaltic pump accuracy: 25 µl per cycle
• Chênh lệch nhiệt độ tối đa giữa các vùng: 3℃ / Maximum temperature difference between zones: 3℃
• Trọng lượng hình nộm: Khoảng 50kg / Mannequin weight: Approx. 50kg
• Nguồn điện: AC 220V / Power supply: AC 220V
• Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃; Độ chính xác đo nhiệt độ: 0.2℃ / Temperature resolution: 0.1℃; Temperature measurement accuracy: 0.2℃
• Công suất đầu ra tối đa: 1200W/m² / Maximum output power: 1200W/m²
• Độ chính xác đo công suất: ±2% / Power measurement accuracy: ±2%
• Tốc độ ra mồ hôi: 400 – 1000 ml/m²·h / Sweating rate: 400 – 1000 ml/m²·h
• Khoảng đo điện trở nhiệt: 0.6 – 6.5 clo / Thermal resistance range: 0.6 – 6.5 clo
• Độ chính xác của điện trở nhiệt: (0.78 ± 0.03) clo / Thermal resistance accuracy: (0.78 ± 0.03) clo
• Độ lặp lại của kết quả thử nghiệm: Hệ số biến thiên ≤ 3% / Repeatability of test results: Coefficient of variation ≤ 3%
• Độ tái lập của kết quả thử nghiệm giữa các phòng thí nghiệm: Hệ số biến thiên ≤ 8.5% / Reproducibility of test results across laboratories: Coefficient of variation ≤ 8.5%
• Tần suất thu thập dữ liệu: 10 lần/giây / Data collection frequency: 10 times per second
• Số bước đi: Mặc định 45 ± 2 bước/phút (có thể điều chỉnh từ 30 đến 60 bước/phút) / Walking speed: Default 45 ± 2 steps/min (adjustable from 30 to 60 steps/min)
• Bước sải chân: 63 ± 10cm / Stride length: 63 ± 10cm
• Dao động cánh tay: 45 ± 2 lần/phút (có thể điều chỉnh từ 30 đến 60 lần/phút), biên độ dao động 53 ± 10cm / Arm swing: Default 45 ± 2 swings/min (adjustable from 30 to 60 swings/min), swing amplitude 53 ± 10cm

Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline