DR247K Máy kiểm tra khả năng chống thấm máu của khẩu trang Face Mask Blood Penetrability Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Thiết bị này được sử dụng để kiểm tra khả năng chống thấm máu tổng hợp của khẩu trang y tế dưới các mức áp suất khác nhau, đồng thời có thể kiểm tra khả năng chống thấm máu của các vật liệu phủ khác.
This instrument is used to evaluate the resistance of medical masks to synthetic blood penetration under different sample pressures and can also be used to test the blood penetration resistance of other coated materials.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB/T 19083: Yêu cầu kỹ thuật đối với khẩu trang bảo hộ y tế.
- YY 0469: Tiêu chuẩn khẩu trang y tế phẫu thuật.
- YY/T 0691: Phương pháp thử nghiệm khả năng chống thấm máu của vật liệu y tế.
- ISO 22609: Khẩu trang y tế - Phương pháp thử khả năng chống thấm máu tổng hợp.
- ASTM F1862-07: Tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chống thấm máu tổng hợp của khẩu trang.
- GB/T 19083: Technical requirements for protective medical masks.
- YY 0469: Standard for surgical medical masks.
- YY/T 0691: Test method for blood penetration resistance of medical materials.
- ISO 22609: Medical face masks - Test method for synthetic blood penetration resistance.
- ASTM F1862-07: International standard for testing synthetic blood penetration resistance of masks.
-
44
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Sử dụng phương pháp gia áp bằng khí nén, tốc độ gia áp nhanh, độ chính xác cao, dải áp suất rộng.
Uses air pressure regulation, ensuring fast pressurization, high precision, and a wide pressure range. - Phần mềm điều khiển tự động quản lý áp suất và thời gian phun, giữ áp suất ổn định sau khi thiết lập, hiển thị số liệu áp suất và thời gian phun, có thể điều chỉnh chính xác.
Software-controlled system for automatic pressure and spray time regulation, ensuring stable pressure after setup, with digital display and precise adjustments. - Vòi phun có thể điều chỉnh trong phạm vi ±20mm, phù hợp cho các thử nghiệm không tiêu chuẩn.
Spray nozzle adjustable within ±20mm range, allowing for non-standard tests. - Các bộ phận chính đều làm bằng vật liệu chống ăn mòn, có thể hoạt động lâu dài trong môi trường độ ẩm cao.
Key components are made of corrosion-resistant materials for long-term operation in high-humidity environments. - Thiết kế thu gom chất lỏng bắn ra, giúp thu thập chất lỏng sau thử nghiệm dễ dàng, đảm bảo môi trường sạch sẽ.
Equipped with a liquid splash collection system for easy cleanup and a tidy testing process. - Buồng thử nghiệm được thiết kế kín, đảm bảo an toàn trong quá trình kiểm tra.
The test area is fully enclosed to ensure a safe and controlled testing environment.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Khoảng cách phun / Spray Distance: (30±1)cm (có thể điều chỉnh trong phạm vi 280 – 320mm).
(30±1)cm (adjustable between 280 – 320mm). - Đường kính vòi phun / Nozzle Diameter: Φ0.84mm.
- Dải áp suất / Pressure Range: 6 – 30kPa (±0.2kPa).
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz.
- Kích thước thiết bị / Equipment Dimensions (L×W×H): 910mm × 420mm × 400mm.
- Trọng lượng / Weight: Khoảng 50kg.
Approximately 50kg.
Sản phẩm cùng loại