DR246S Máy kiểm tra trở lực hô hấp của khẩu trang Face Mask Respiratory Resistance Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Thiết bị này được sử dụng để kiểm tra trở kháng khi hít vào và thở ra của khẩu trang y tế và khẩu trang bảo hộ hàng ngày, nhằm đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và thoải mái khi sử dụng.
This instrument is used to measure the inhalation and exhalation resistance of medical and daily protective masks, ensuring compliance with safety and comfort standards.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB 2626-2019: Tiêu chuẩn quốc gia về khẩu trang bảo vệ hô hấp.
- GB/T 32610-2016: Tiêu chuẩn kỹ thuật về khẩu trang bảo hộ hàng ngày.
- TAJ 1001-2015: Tiêu chuẩn khẩu trang bảo hộ Trung Quốc.
- GB 2626-2019: National standard for respiratory protective masks.
- GB/T 32610-2016: Technical specification for daily protective masks.
- TAJ 1001-2015: Chinese standard for protective masks.
-
43
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Lưu lượng kế / Flow Meter:
- Dải đo: 0 ~ ±100 L/min.
- Độ chính xác: ±3%.
- Cảm biến vi áp / Micro Pressure Sensor:
- Dải đo: ±1000 Pa.
- Độ chính xác: 1 Pa.
- Hệ thống cấp khí / Air Supply System:
- Lưu lượng khí: khoảng 200 L/min.
- Áp suất xả tối đa: 200 kPa.
- Áp suất âm tối đa: 90 kPa.
- Lưu lượng thử nghiệm mặc định / Default Test Airflow: (85±1) L/min (có thể điều chỉnh theo nhu cầu).
(85±1) L/min (adjustable as needed). - Đầu mô phỏng thử nghiệm / Test Headform: Có thể thay đổi theo nhu cầu, tiêu chuẩn mặc định là GB 2626.
Can be replaced as needed, default standard: GB 2626. - Ngưỡng đạt chuẩn tham khảo / Reference Compliance Thresholds:
- Trở kháng thở ra: ≤250 Pa.
- Trở kháng hít vào: ≤350 Pa.
- Exhalation resistance: ≤250 Pa.
- Inhalation resistance: ≤350 Pa.
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 500W.
- Kích thước thiết bị / Equipment Dimensions (L×W×H): 620×650×850mm.
- Trọng lượng / Weight: Khoảng 30kg.
Approximately 30kg.
Sản phẩm cùng loại