Trong ngành dệt may và vật liệu kỹ thuật, độ bền xé, độ bền đứt, cường lực kéo không chỉ phản ánh khả năng chịu lực của sản phẩm mà còn là yếu tố then chốt quyết định sự an toàn, bền bỉ và tin cậy của sản phẩm. Chỉ cần một điểm yếu trong dây kéo, khóa, vải chịu lực – cả đơn hàng có thể bị trả lại, thiệt hại uy tín và tài chính không nhỏ.
Việc kiểm tra cường lực – bền xé – bền đứt theo các tiêu chuẩn quốc tế (ISO, ASTM, GB/T, DIN...) giúp doanh nghiệp xác định chính xác giới hạn sử dụng của vật liệu, quyết định phương pháp gia cố, thiết kế và đảm bảo chất lượng đầu ra.
Phân tích 3 tham số chất lượng vật liệu cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
|
Các chỉ tiêu này liên quan mật thiết đến thiết kế và ứng dụng của vải kỹ thuật (shelter, balo, bao bì nặng…), chất liệu thể thao, đồ bảo hộ, rèm chịu lực… nên luôn là mục test quan trọng trong phòng QC/R&D.
Các thiết bị kiểm tra chuyên dụng mà Darong cung cấp
Dưới đây là loạt máy test đa dạng, đáp ứng cho mọi nhu cầu – từ test kéo đơn giản đến kiểm tra xé-đứt chuyên biệt:
1. Máy thử cường lực kéo YG(B)026 & DR026
- YG(B)026 – Máy kéo thủ công/ bán tự động, phạm vi từ 0–5 kN:
- Phù hợp test kéo đứt vải, dây, chỉ, khóa kéo...
- Thao tác nhanh, dễ dùng, hiển thị kết quả lực kéo và độ giãn.
YG(B)026GC là sản phẩm tối ưu và hiện đại nhất trong YG(B)026 series
- DR026 – Phiên bản nâng cấp có động cơ tự động, bảng điều khiển kỹ thuật số:
- Ghi tự động đường cong lực – độ giãn, xác định mô đun đàn hồi.
- Hỗ trợ xuất file CSV, thuận tiện cho phòng lab hiện đại.
Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 13934, ASTM D5034, GB/T 7743, JIS L 1096…
📌 Model YG(B)026 – Máy kéo bán tự động/điện tử
- Phạm vi đo lực: đa dạng các tùy chọn từ 500 N đến 10 000 N
- Vận hành: servo và ball‑screw, có thể điều khiển thủ công hoặc thông qua PC
- Tốc độ kéo: từ 0,01 đến 1000 mm/phút với độ phân giải 0,01 mm
- Độ chính xác: sai số lực ≤ ±0,2 %FS, tần số lấy mẫu cao (1 000–2 000 Hz)
- Kẹp mẫu: có cả kẹp khí nén và bằng tay, tương thích nhiều loại mẫu thử
- Chuẩn tương thích quốc tế: ISO, ASTM, GB/T, JIS, DIN, FZ/T...
Model DR026 – Phiên bản cho ngành hàng trẻ em/da đeo
- Mặc dù dữ liệu cụ thể hạn chế hơn, nhưng DR026 được thiết kế theo tiêu chuẩn ASTM/F963 cho đồ trẻ em, kiểm tra lực các sản phẩm như dây đeo, khóa lưng, phụ kiện
- Máy phù hợp kiểm duyệt độ bền cơ học của các phụ kiện may mặc liên quan trẻ em.
So sánh chi tiết: YG(B)026 và DR026
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khi nào nên chọn máy nào?
- Chọn YG(B)026 nếu bạn cần:
- Đo lực kéo/đứt/độ giãn của vải, dây, chỉ…
- Phân tích chuyên sâu: gradient lực/giãn, mô đun đàn hồi, creep...
- Sử dụng nhiều tiêu chuẩn quốc tế, kết nối xuất dữ liệu CSV, báo cáo tự động.
- Phòng lab R&D, kiểm định xuất khẩu, cơ khí dệt may kỹ thuật…
- Chọn DR026 nếu bạn cần:
- Tuân thủ các quy định về an toàn trẻ em (dây đeo, thắt lưng, khóa)
- Mẫu kiểm tra tải trọng kéo/ép xoắn theo ASTM F963, EN 71...
- Không cần đến phân tích chuyên sâu – chỉ kiểm duyệt theo quy định tiêu chuẩn.
2. Máy kiểm tra bền xé YG(B)032T, YG(B)032Q, YG(B)032EC
YG(B)032T – Máy kiểm tra độ bền xé thủy lực CƠ BẢN
- Phương pháp đo: màng thủy lực (hydraulic diaphragm) tương tự ISO 13938‑1, GB/T 7742.1.
- Ưu điểm:
- Thiết kế đơn giản, hoạt động thủy lực ổn định.
- Dễ vận hành, bảo trì và sửa chữa.
- Phù hợp phòng lab nhỏ hoặc xưởng may cần test định kỳ.
- Ứng dụng: kiểm tra burst strength (lực bể nổ) của vải, da, vải không dệt.
YG(B)032Q – Máy kiểm tra độ bền xé PNEUMATIC (khí nén) TỰ ĐỘNG
- Phương pháp đo: dùng khí nén đẩy màng diaphragm nổ vải, theo ISO 13938‑2, GB/T 7742.2
- Tính năng nổi bật:
- 100% tự động: chỉ cần đặt mẫu, máy tự vận hành, đo, và xuất kết quả.
- Màn hình cảm ứng, giao diện tiếng Anh – tiếng Trung, kết nối PC.
- Burst pressure lên tới 1.2 MPa, độ giãn tối đa ~70 mm.
- Có hệ thống điều chỉnh áp suất tự động và bảo vệ an toàn.
- Ứng dụng: môi trường QC hiện đại, hải quan, xuất khẩu đa dạng chất liệu.
YG(B)032EC – Máy kiểm tra độ bền xé thủy lực ELECTRONIC cao cấp
- Phương pháp đo: diaphragm thủy lực nhưng với cảm biến điện tử, đo áp lực và độ giãn; theo ISO 2960, ISO 13938‑1, ASTM D3786...
- Tính năng cao cấp:
- Màn hình cảm ứng HD + giao tiếp PC.
- Cảm biến laser đo độ giãn, dữ liệu kỹ thuật số RAM 32‑bit, ADC 24‑bit, có in trực tiếp
- Tự động bảo vệ quá tải, thu chất lỏng, khử rò rỉ.
- Phạm vi đo rộng: 0.001–2 MPa hoặc 0.005–10 MPa, độ giãn tối đa ~70 mm
- Ứng dụng: thiết lập phòng lab ISO, R&D, dùng cho vải kỹ thuật, da, vật liệu composite...
So Sánh Nhanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh Giá Mô Hình Thông Minh
- Chọn YGB032T nếu bạn cần một thiết bị ổn định, chi phí hợp lý, dùng để test định kỳ với thao tác thủ công.
- Chọn YGB032Q khi muốn tự động hoá quy trình, dữ liệu chuẩn – hoàn toàn phù hợp tiêu chuẩn ISO, kỹ thuật PC.
- Chọn YGB032EC nếu bạn là phòng lab chứng nhận, R&D sâu, cần độ chính xác cao cấp, ghi lại toàn bộ thông số – lý tưởng cho xuất khẩu nhanh, đa quốc gia.
3. Máy test bền xé YG(B)090L & YG(B)091L
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khi nào sử dụng từng thiết bị?
- Y(B)090L lý tưởng cho:
- Kiểm tra chất lượng lớp hard laminate, keo dán vải, lớp ép kỹ thuật
- QC từng lô hàng trước khi xuất khẩu
- Theo dõi sự ổn định mối keo, độ tách 180° hoặc 90°
- Y(B)091L lý tưởng cho:
- Đánh giá tính co giãn của các vật liệu elastomer
- Phân tích behavior của vải dưới lực kéo dài – quan trọng với quần áo thể thao, bảo hộ
- Phát triển và kiểm soát chất lượng các dòng sản phẩm co giãn kỹ thuật
Kết luận
- Y(B)090L đảm bảo độ bền kết dính – peel strength cho các lớp vật liệu liên kết, thích hợp với các tiêu chuẩn AATCC/FZ.
- Y(B)091L cung cấp phân tích lực kéo–giãn cho vật liệu co giãn, phù hợp với tiêu chuẩn ASTM về đo đàn hồi.
Quy trình test chi tiết – Chuyên môn và dễ áp dụng
A. Test cường lực & độ giãn kéo (với YG(B)026/DR026)
- Cắt mẫu vải dọc/ ngang theo kích thước tiêu chuẩn (e.g. 25 mm × 200 mm).
- Kẹp 2 đầu mẫu, cài tốc độ kéo (thông thường 100–300 mm/phút).
- Kéo đến khi mẫu đứt – máy ghi Giá trị lực đứt và độ giãn.
- Xác định Mpa, Elongation và phân tích dữ liệu.
B. Test xé với YG(B)032
- Cắt mẫu thiết kế: chữ T, chữ V, hay kiểu Elmendorf (200 mm dài).
- Kẹp mẫu theo từng loại chuẩn.
- Máy thực hiện xé tự động; hiển thị lực đứt xé và thời gian xé.
- Kết quả trung bình sau ≥5 mẫu.
C. Test bền xé (YG(B)090L /091L)
- Máy YG(B)090L – Peel & Tear Strength Tester
Máy này chủ yếu kiểm tra lực tách và lực xé theo đường dán/lớp keo.
YG(B)090L - máy test độ bền xé được nhiều phòng lab tin dùng
Cách test bền xé (Tearing Test 180° hoặc 90°):
- Chuẩn bị mẫu: Cắt mẫu kích thước tiêu chuẩn có đường xé sẵn (rạch sơ bộ).
- Kẹp mẫu: Hai đầu vết xé được kẹp vào 2 hàm kéo của máy.
- Cài đặt tốc độ kéo: Thường 100–300 mm/phút (theo tiêu chuẩn như ASTM D1424, D2261).
- Chạy test: Máy kéo giãn vết xé, ghi lại lực cần thiết để tiếp tục quá trình xé.
- Kết quả: Hiển thị lực trung bình (N hoặc cN) và đồ thị lực–thời gian.
Ứng dụng điển hình: vật liệu composite, vải dán, sản phẩm may có lớp dính.
- Máy YG(B)091L – Elastic & Tear Strength Tester
Đây là máy đo tổng hợp, có thể kiểm tra bền kéo, bền xé, độ co giãn.
Cách test bền xé với mẫu dệt thường:
- Chọn bài test phù hợp: Máy hỗ trợ các phương pháp như Elmendorf, Tongue Tear, Trapezoid Tear, tùy chuẩn (ASTM D2262, ISO 13937-1~4).
- Chuẩn bị mẫu: Cắt mẫu có kích thước và đường rạch sơ bộ (tùy chuẩn).
- Kẹp đúng vị trí: Đảm bảo mẫu được kẹp đúng để lực tập trung vào vùng xé.
- Thiết lập điều kiện: Cài đặt tốc độ, tải trọng, khoảng kéo tùy loại vật liệu.
- Thực hiện test: Máy kéo vết rạch, lực xé được cảm biến ghi lại theo thời gian thực.
- Kết quả xuất ra: Lực cực đại (peak force), lực trung bình, đồ thị lực–giãn.
📝 Ứng dụng điển hình: vải kỹ thuật, vải dệt trơn, vật liệu dệt thoi co giãn…
Tại sao các máy này là lựa chọn lý tưởng?
- Đa dạng phạm vi test: từ vải nhẹ đến nỉ kỹ thuật, dây kéo, vải công nghiệp.
- Độ lặp lại cao, sai số cực thấp, đạt chuẩn ISO.
- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng – phù hợp QC và R&D.
- Thiết kế bền, chịu tải lớn, phù hợp khí hậu nhiệt đới – ẩm tại VN.
- Tích hợp kết nối PC/Bluetooth, xuất báo cáo nhanh, phù hợp môi trường chứng nhận quốc tế.
Ứng dụng thực tế trong sản xuất & xuất khẩu
- Vải thể thao – đồ bảo hộ: đảm bảo độ kéo và xé đạt yêu cầu an toàn.
- Dệt kỹ thuật (bạt che/ghế, lều, dù): test tải đứt – xé md tối thiểu để đảm bảo chịu lực kéo.
- Dây kéo, khóa, phụ kiện: kiểm tra sự đồng nhất chất lượng trên toàn lô hàng.
- R&D vật liệu mới: tối ưu phối trộn, dệt – kiểm soát cơ tính tối ưu.
Mua máy chính hãng – Hỗ trợ kỹ thuật TOÀN QUỐC
Darong Instrument cam kết:
- Mua thiết bị chính hãng từ nhà sản xuất; bảo hành – hiệu chuẩn định kỳ.
- Hỗ trợ cài đặt tiêu chuẩn, đào tạo vận hành – bảo trì.
- Tư vấn tiêu chuẩn phù hợp với mục tiêu thị trường (EU, Mỹ, Nhật, Hàn).
Các model sẵn sàng cung cấp:
- YG(B)026, DR026 – Test kéo cường lực, độ giãn
- YG(B)032T/Q/EC – Test bền xé
- YG(B)090, YG(B)091L– Elmendorf xé lò xo tự động
Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết hơn:
🌐 Website: www.vietnamthinktester.com
📧 Email: wozel.ttp@gmail.com
📞 Hotline: 0764 898 198
Darong Instrument– Giải pháp kiểm định cơ tính toàn diện cho ngành dệt may và vật liệu kỹ thuật, giúp bạn tự tin chinh phục mọi đơn hàng.